ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
2 | 23IT.B013 | Hà Khánh | Bình | 11/12/2004 | 23GITB | ||||
3 | 23IT029 | Lưu Minh | Chiến | 15/08/2005 | 23GIT | ||||
4 | 23IT.B021 | Nguyễn Văn | Cường | 16/08/2005 | 23GITB | ||||
5 | 23IT043 | Trần Ngọc | Dương | 18/09/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT.B035 | Trần Thị Thùy | Dương | 11/05/2005 | 23GITB | ||||
7 | 23IT045 | Trương Xuân | Đạo | 21/07/2005 | 23GIT | ||||
8 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
9 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23IT.B050 | Phan Hữu Quốc | Hạnh | 24/06/2005 | 23GITB | ||||
11 | 23IT068 | Nguyễn Thị Minh | Hậu | 03/01/2005 | 23GIT | ||||
12 | 23IT.B059 | Lê Quang | Hiệu | 04/02/2005 | 23GITB | ||||
13 | 23IT078 | Phan Trọng | Hiếu | 24/03/2005 | 23GIT | ||||
14 | 23IT.B057 | Trần Văn | Hiếu | 16/11/2005 | 23GITB | ||||
15 | 23IT080 | Trịnh Duy | Hiếu | 12/07/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23IT.B060 | Trịnh Xuân | Hòa | 03/08/2005 | 23GITB | ||||
17 | 23IT084 | Lê Trọng | Hoàng | 27/04/2005 | 23GIT | ||||
18 | 23IT086 | Nguyễn Minh | Hoàng | 16/05/2005 | 23GIT | ||||
19 | 23IT.B064 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/04/2005 | 23GITB | ||||
20 | 23IT.B065 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/04/2005 | 23GITB | ||||
21 | 23IT.B067 | Trần Công | Hoàng | 27/08/2005 | 23MC | ||||
22 | 23IT103 | Nguyễn Chí | Huy | 28/01/2005 | 23GIT | ||||
23 | 23IT107 | Phan Công | Huy | 22/11/2005 | 23GIT | ||||
24 | 23IT108 | Phan Hồ Gia | Huy | 02/12/2005 | 23GIT | ||||
25 | 23IT119 | Lê Tuấn | Khải | 21/10/2005 | 23GIT | ||||
26 | 23IT.B091 | Nguyễn Đắc | Khải | 30/06/2005 | 23GITB | ||||
27 | 23IT124 | Huỳnh Quốc | Khánh | 14/02/2005 | 23GIT | ||||
28 | 23IT.B094 | Phan Nhật | Khanh | 06/11/2005 | 23GITB | ||||
29 | 23IT.B100 | Hà Ngọc Đăng | Khoa | 07/12/2005 | 23GITB | ||||
30 | 23IT129 | Phạm Huỳnh Đăng | Khoa | 09/09/2005 | 23GIT |