ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B102 | Bùi Đặng Trung | Kiên | 09/07/2005 | 23GITB | ||||
2 | 23IT.B103 | Hoàng Mạnh | Kiên | 07/07/2005 | 23GITB | ||||
3 | 23IT.B110 | Lê Thái | Lâm | 18/11/2005 | 23GITB | ||||
4 | 23IT138 | Nguyễn Tùng | Lâm | 04/12/2005 | 23GIT | ||||
5 | 23IT149 | Phan Thanh | Lợi | 08/06/2005 | 23GIT | ||||
6 | 23IT.B119 | Nguyễn Hoàng | Long | 22/03/2005 | 23GITB | ||||
7 | 23IT146 | Nguyễn Lê Thanh | Long | 05/01/2005 | 23GIT | ||||
8 | 23IT.B123 | Trương Minh Khánh | Long | 14/12/2005 | 23GITB | ||||
9 | 23IT147 | Võ Thành | Long | 17/04/2005 | 23GIT | ||||
10 | 23IT152 | Nguyễn Tuấn | Lực | 24/05/2005 | 23GIT | ||||
11 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
12 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT | ||||
13 | 23IT189 | Nguyễn Hữu | Nhân | 26/07/2005 | 23GIT | ||||
14 | 23IT193 | Trương Đình | Nhân | 16/03/2005 | 23GIT | ||||
15 | 23IT196 | Đặng Long | Nhật | 16/02/2005 | 23GIT | ||||
16 | 23IT199 | Trần Hoàng | Nhật | 22/04/2005 | 23GIT | ||||
17 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
18 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
19 | 23IT217 | Trần Văn | Phước | 02/02/2005 | 23GIT | ||||
20 | 23IT.B179 | Lê Anh | Quân | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
21 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
22 | 23IT.B189 | Hồ Văn | Sơn | 30/03/2005 | 23MC | ||||
23 | 23IT242 | Bạch Văn | Tài | 13/02/2005 | 23GIT | ||||
24 | 23IT250 | Nguyễn Viết Trường | Thành | 24/04/2005 | 23GIT | ||||
25 | 23IT263 | Trần Đình Hưng | Thịnh | 30/07/2005 | 23GIT | ||||
26 | 23IT275 | Phan | Tiến | 18/02/2005 | 23GIT | ||||
27 | 23IT.B226 | Lê Minh | Toàn | 03/03/2005 | 23GITB | ||||
28 | 23IT279 | Đặng Kiều | Trang | 20/05/2005 | 23GIT | ||||
29 | 23IT284 | Phạm Minh | Triết | 09/06/2005 | 23GIT | ||||
30 | 23IT.B238 | Lê Anh | Tú | 07/03/2005 | 23GITB |