ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
2 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
3 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23IT.B015 | Trần Ka | Bun | 29/03/2005 | 23SE4 | ||||
5 | 23IT026 | Nguyễn Thanh | Châu | 22/05/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT.B019 | Trịnh Quyết | Chiến | 15/09/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT041 | Nguyễn Viết Đông | Dương | 25/05/2005 | 23SE3 | ||||
8 | 23IT.B029 | Nguyễn Tấn | Duy | 18/10/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23IT046 | Dương Bảo | Đạt | 28/10/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23IT047 | Hoàng Phúc | Đạt | 29/03/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT070 | Dương Thị Thúy | Hiền | 09/08/2005 | 23SE2 | ||||
13 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT098 | Bùi Phước | Huy | 06/08/2005 | 23MC | ||||
18 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
19 | 23IT.B079 | Nguyễn Quang | Huy | 29/08/2005 | 23IT3B | ||||
20 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23IT1B | ||||
22 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
23 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
24 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT.B124 | Ngô Huỳnh | Lộc | 12/04/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23IT2 | ||||
29 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 |