ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
2 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT176 | Nguyễn Đỗ Thành | Nam | 03/04/2005 | 23IT3 | ||||
4 | 23IT177 | Phan Văn | Nam | 14/05/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT182 | Lê Hữu | Nguyên | 31/05/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT187 | Phạm Công | Nguyên | 28/10/2005 | 23MC | ||||
9 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
10 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
11 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT206 | Hoàng Anh | Phi | 26/02/2005 | 23IT4 | ||||
15 | 23IT208 | Bùi Hoàng | Phong | 11/06/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B176 | Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT.B188 | Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
21 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT.B207 | Phan Đình | Thắng | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
24 | 23IT.B200 | Nguyễn Hữu | Thành | 06/12/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT.B210 | Nguyễn Bá | Thiện | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
26 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23IT276 | Đặng Phước | Tín | 02/02/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 23IT300 | Trần Quang | Tuấn | 13/11/2005 | 23SE3 |