ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT001 | Đặng Ngọc Thúy | An | 07/06/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT006 | Phan Quốc | Anh | 18/04/2005 | 23SE3 | ||||
4 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
7 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT073 | Phạm Công | Hiền | 12/11/2005 | 23SE1 | ||||
14 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
17 | 23IT106 | Nguyễn Trọng Minh | Huy | 16/10/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT.B093 | Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23IT1B | ||||
21 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
22 | 23IT126 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02/09/2005 | 23SE2 | ||||
23 | 23IT145 | Lý Thành | Long | 27/02/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23IT1B | ||||
25 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT178 | Lê Thị Thúy | Nga | 30/05/2004 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23IT2 | ||||
29 | 23IT185 | Nguyễn Văn Khôi | Nguyên | 20/02/2005 | 23SE3 |