ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B007 | Đoàn Nhật | Ánh | 19/02/2005 | 23IT1B | ||||
2 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
3 | 23IT.B014 | Lê Ngô Quốc | Bo | 30/03/2005 | 23IT3B | ||||
4 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT032 | Ngô Khắc | Cường | 06/01/2005 | 23SE1 | ||||
6 | 23IT036 | Hoàng Công | Dũng | 24/07/2005 | 23SE1 | ||||
7 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT038 | Nguyễn Minh | Duy | 11/11/2005 | 23IT3 | ||||
9 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
12 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT058 | Lê Công | Đức | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
14 | 23IT066 | Phạm Thị | Hạnh | 17/08/2005 | 23MC | ||||
15 | 23IT069 | Trần Thành | Hậu | 11/05/2005 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT082 | Chu Ngọc | Hoàng | 17/06/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
19 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23IT.B070 | Nguyễn Việt | Hùng | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT117 | Từ Thị Thanh | Hương | 08/01/2005 | 23MC | ||||
24 | 23IT130 | Lê Công Tuấn | Khôi | 19/08/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
27 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT144 | Lê Phan Hải | Long | 17/02/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23IT4 |