ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT154 | Bùi Đoàn Duy | Lưu | 05/01/2005 | 23MC | ||||
2 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 20IT920 | Nguyễn Ngọc | Minh | 16/08/2002 | 20MC | ||||
6 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
7 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
8 | 23IT175 | Lê Xuân Hoài | Nam | 11/12/2005 | 23IT2 | ||||
9 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
10 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23IT3 | ||||
11 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
12 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
13 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
14 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
15 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23SE2 | ||||
16 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT229 | Nguyễn Thị Tú | Quyên | 15/12/2005 | 23IT1 | ||||
20 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
21 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
22 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23IT4 | ||||
24 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
25 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT249 | Trần Dương | Thái | 15/02/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT.B212 | Lý Thị Kim | Thoa | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
28 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
29 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 |