ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23IT3 | ||||
2 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
3 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
5 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT.B039 | Nguyễn Như | Đạt | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
7 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT063 | Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | ||||
9 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
12 | 23IT077 | Nguyễn Trung | Hiếu | 16/09/2005 | 23SE2 | ||||
13 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
15 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
16 | 23IT112 | Đặng Nguyễn | Hưng | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT113 | Lê Minh | Hưng | 14/05/2005 | 23SE2 | ||||
18 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT.B072 | Hoàng Văn | Huy | 10/04/2005 | 23SE4 | ||||
20 | 23IT102 | Lê Nhật | Huy | 12/09/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23IT135 | Nguyễn Anh | Kiệt | 05/01/2005 | 23IT4 | ||||
23 | 23IT160 | Văn Công | Mạnh | 11/04/2005 | 23SE1 | ||||
24 | 23IT165 | Nguyễn Phạm Khải | Minh | 27/12/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT.B134 | Nguyễn Thị Hải | Minh | 04/11/2005 | 23MC | ||||
26 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT186 | Phan Trần Vũ Cao | Nguyên | 03/02/2005 | 23IT1 | ||||
28 | 23IT194 | Võ Đức | Nhân | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT.B153 | Đinh Thị Nguyệt | Nhi | 10/12/2005 | 23MC | ||||
30 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC |