ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
2 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
3 | 23IT213 | Võ Đình | Phú | 12/02/2005 | 23IT1 | ||||
4 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
7 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 22IT.B175 | VÕ VĂN CÔNG | RIN | 11/04/2004 | 22MCB | ||||
9 | 23IT236 | Huỳnh Bá Trà | Sơn | 23/08/2005 | 23SE3 | ||||
10 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
11 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
12 | 23IT233 | Võ Hoàng Phi | Song | 28/01/2004 | 23MC | ||||
13 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
15 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
16 | 23IT246 | Trần Văn | Tây | 03/09/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT.B209 | Lê Quốc | Thiên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
18 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
20 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23IT1B | ||||
21 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23IT1B | ||||
23 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
24 | 21IT522 | VÕ ĐỨC | TÍN | 05/05/2003 | 21NS | ||||
25 | 23IT283 | Lê Quốc | Trí | 17/01/2005 | 23SE1 | ||||
26 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT292 | Trần Viết | Trường | 10/01/2005 | 23SE1 | ||||
28 | 23IT303 | Trần Thị Tố | Uyên | 16/03/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23IT306 | Nguyễn Quốc | Viễn | 02/03/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 |