ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
2 | 20IT028 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | ||||
3 | 21EL005 | NGUYỄN THỊ THU | DIỆU | 21/03/2003 | 21EL | ||||
4 | 21AD018 | NGUYỄN TỐ | DIỆU | 29/11/2003 | 21AD | ||||
5 | 20IT363 | Lê Thị Khánh | Dung | 23/07/2002 | 20NS | ||||
6 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
7 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
8 | 21ET006 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 23/01/2003 | 21ET | ||||
9 | 21IT605 | VÕ THỊ MỸ | DUYÊN | 26/09/2003 | 21KIT | ||||
10 | 21IT009 | LÊ KHÁNH | ĐẠT | 17/11/2003 | 21GIT | ||||
11 | 21IT010 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | ĐẠT | 27/06/2003 | 21GIT | ||||
12 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
14 | 20IT841 | Đinh Hữu | Đức | 19/06/2002 | 20NS | ||||
15 | 21IT016 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | GIANG | 05/11/2003 | 21GIT | ||||
16 | 21IT017 | BÙI THỊ PHƯƠNG | HÀ | 18/06/2003 | 21GIT | ||||
17 | 21IT018 | LÊ VĂN | HẢI | 12/09/2003 | 21GIT | ||||
18 | 20IT531 | Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | ||||
19 | 21EL016 | LƯU VĂN | HIẾU | 14/10/2003 | 21EL | ||||
20 | 20IT671 | Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT532 | Ngô Nguyễn Minh | Hòa | 31/08/2002 | 20NS | ||||
23 | 20IT051 | Hà Viết | Hưng | 30/10/2001 | 20NS | ||||
24 | 21IT020 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 08/06/2003 | 21GIT | ||||
25 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
26 | 20IT874 | Phạm Công | Huy | 11/05/2002 | 20NS |