ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 01/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT435 | Lưu Minh | Kha | 05/02/2002 | 20NS | ||||
2 | 20IT741 | Nguyễn Công | Khanh | 15/09/2002 | 20NS | ||||
3 | 21EL023 | PHẠM ĐẮC | KHOA | 23/07/2003 | 21EL | ||||
4 | 21BA153 | LÊ THỊ MỸ | LINH | 14/11/2003 | 21DM2 | ||||
5 | 21EL027 | TRẦN THỊ MỸ | LINH | 24/11/2003 | 21EL | ||||
6 | 20IT011 | Lê Quang | Long | 12/10/2002 | 20NS | ||||
7 | 21BA273 | HUỲNH THỊ | LỰU | 17/01/2003 | 21DM1 | ||||
8 | 21EL029 | TRẦN VÂN | LY | 03/08/2003 | 21EL | ||||
9 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS | ||||
10 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
11 | 20IT522 | Trần Quang | Minh | 30/04/2002 | 20NS | ||||
12 | 20IT918 | Nguyễn Văn | Nam | 06/10/1997 | 20NS | ||||
13 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT877 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 27/08/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
16 | 20IT491 | Võ Quốc | Nghĩa | 17/12/2002 | 20NS | ||||
17 | 21EL043 | ĐẶNG ĐỨC MINH | NHẬT | 17/12/2003 | 21EL | ||||
18 | 21BA036 | TÔN NỮ THẢO | NHI | 16/01/2003 | 21GBA | ||||
19 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT926 | Trần Phước Hàn | Phong | 13/01/2002 | 20NS | ||||
21 | 21IT038 | HÀ CẢNH HỒNG | PHÚC | 01/07/2003 | 21GIT | ||||
22 | 20IT922 | Bùi Minh | Quang | 04/05/2002 | 20NS | ||||
23 | 21ET042 | LƯU NAM | SƠN | 21/09/2003 | 21ET | ||||
24 | 20IT513 | Nguyễn Viết | Tân | 29/12/2002 | 20NS | ||||
25 | 20IT528 | Võ Tá Trường | Tân | 26/01/2002 | 20NS | ||||
26 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS |