ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 13/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chủ nghĩa xã hội khoa học (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT591 | Hoàng Trọng | Bách | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20CE017 | Ngô Trần Chí | Bảo | 02/03/2002 | 20CE | ||||
4 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | ||||
5 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
12 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
13 | 20IT313 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 27/02/2002 | 20GIT | ||||
14 | 20IT425 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 11/09/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20CE003 | Thái Bá | Hiệp | 08/01/2002 | 20CE | ||||
17 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | ||||
20 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
21 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | ||||
23 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||
26 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE |