ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23IT2B | ||||
3 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
4 | 23IT010 | Cao Hoàng Phước | Bảo | 27/07/2005 | 23SE3 | ||||
5 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT016 | Nguyễn Văn | Bảo | 02/11/2005 | 23IT3 | ||||
7 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
8 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
10 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23IT2B | ||||
11 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
13 | 23IT062 | Trần Thảo | Giang | 19/01/2005 | 23MC | ||||
14 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT065 | Lê Thị Đức | Hạnh | 05/08/2004 | 23SE1 | ||||
16 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
17 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
19 | 23IT088 | Nguyễn Văn | Hoàng | 27/01/2005 | 23IT1 | ||||
20 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | ||||
21 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
23 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
25 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23IT3 | ||||
27 | 23IT.B077 | Nguyễn Như | Huy | 22/06/2005 | 23IT2B | ||||
28 | 23CE.B012 | Trần Đức | Huy | 06/10/2005 | 23IC | ||||
29 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 |