ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
2 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
3 | 23IT136 | Nguyễn Gia | Kiệt | 29/03/2005 | 23SE1 | ||||
4 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
6 | 23NS054 | Phạm Nhật | Long | 22/08/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23IT3 | ||||
8 | 23IT179 | Phan Thị Thanh | Ngân | 31/03/2005 | 23IT2 | ||||
9 | 23NS068 | Lê Phạm Thảo | Nguyên | 10/07/2005 | 23NS2 | ||||
10 | 23IT203 | Trần Đình | Nhứt | 01/05/2005 | 23SE1 | ||||
11 | 23IT.B162 | Hồ Tấn | Phát | 10/03/2005 | 23IT3B | ||||
12 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
14 | 23IT220 | Phan Nguyễn Nhật | Quang | 02/11/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
16 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 23IT247 | Hoàng Ngọc | Thạch | 28/01/2005 | 23SE3 | ||||
18 | 23IT253 | Bùi Thị Lệ | Thắm | 10/10/2005 | 23IT3 | ||||
19 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
21 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
22 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23IT.B227 | Nguyễn Huy | Toàn | 24/03/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
26 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
27 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
28 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
29 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23IT1B |