ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE058 | Đặng Đôn Anh | Quân | 25/07/2005 | 23IC | ||||
2 | 23CE059 | Lê Anh | Quân | 29/07/2005 | 23IC | ||||
3 | 23CE062 | Đào Xuân | Quang | 02/10/2005 | 23ES | ||||
4 | 23CE070 | Lê Phú | Tài | 07/11/2005 | 23IC | ||||
5 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
7 | 23CE073 | Nguyễn Văn Hoàng | Thắng | 27/09/2005 | 23ES | ||||
8 | 23CE074 | Phan Nguyên | Thắng | 01/04/2005 | 23ES | ||||
9 | 23CE.B020 | Đinh Văn | Thành | 10/11/2005 | 23IC | ||||
10 | 23CE075 | Đinh Văn | Thanh | 25/08/2005 | 23ES | ||||
11 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
12 | 23IT259 | Phạm Văn | Thiện | 04/04/2005 | 23MC | ||||
13 | 23IT261 | Mai Trường | Thịnh | 26/04/2005 | 23MC | ||||
14 | 23IT264 | Trần Kim | Thịnh | 01/06/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23CE080 | Nguyễn Tân | Tiến | 23/08/2005 | 23IC | ||||
16 | 23IT286 | Nguyễn Văn | Triều | 30/08/2005 | 23SE3 | ||||
17 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
18 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ES | ||||
19 | 23CE.B026 | Ngụy Quốc | Trung | 01/01/2004 | 23ES | ||||
20 | 23CE084 | Lê Anh | Trường | 25/10/2005 | 23ES | ||||
21 | 23CE085 | Nguyễn Minh Anh | Tú | 08/10/2004 | 23ES | ||||
22 | 23CE086 | Đàm Phúc | Tuấn | 07/12/2005 | 23IC | ||||
23 | 23CE087 | Tạ Danh Anh | Tuấn | 27/03/2005 | 23IC | ||||
24 | 23CE088 | Trần Thạch Minh | Tuấn | 04/04/2005 | 23ES | ||||
25 | 21IT115 | VÕ ĐỨC | TUÂN | 13/05/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 23CE.B028 | Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | ||||
27 | 23CE090 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 04/08/2005 | 23IC | ||||
28 | 23CE.B029 | Nguyễn Quốc | Việt | 24/08/2005 | 23IC | ||||
29 | 23CE.B030 | Lê Đình | Vũ | 11/03/2005 | 23IC | ||||
30 | 23CE.B031 | Trần Xuân | Vũ | 26/09/2005 | 23ES |