ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
3 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23NS014 | Đoàn Văn | Duy | 07/02/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
6 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
7 | 23NS019 | Huỳnh Nguyên | Đức | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 23NS025 | Võ Nguyễn Huy | Hải | 22/07/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 22IT095 | BÙI MINH | HOÀNG | 22/04/2004 | 22MC | ||||
10 | 22IT.B085 | NGUYỄN QUỐC | HOÀNG | 26/02/2004 | 22MCB | ||||
11 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
13 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
14 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
15 | 22IT134 | NGUYỄN THANH | KHẢI | 02/02/2004 | 22MC | ||||
16 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 22CE048 | NGÔ KHÁNH TÙNG | LÂM | 24/06/2004 | 22IC | ||||
18 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23IT157 | Phan Thị Khánh | Ly | 08/12/2005 | 23IT3 | ||||
20 | 23DA038 | Ngô Thị Xuân | Mai | 24/05/2005 | 23DA | ||||
21 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
22 | 23IT181 | Lê Chí Hiếu | Nguyên | 19/01/2005 | 23SE3 | ||||
23 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
24 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
25 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
26 | 23IT201 | Đặng Thị Hồng | Nhung | 13/06/2005 | 23IT3 | ||||
27 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
28 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
29 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 |