ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS087 | Nguyễn Đình | Thạch | 29/08/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 22NS066 | LƯU NHƯ | THẮNG | 24/02/2004 | 22NS | ||||
3 | 23NS091 | Trần Hữu | Thắng | 15/04/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
6 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
7 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23SE5 | ||||
8 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
9 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
10 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
11 | 23IT299 | Phạm Thanh | Tuấn | 03/08/2005 | 23MC | ||||
12 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 | ||||
13 | 21IT253 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | VINH | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
15 | 23IT.B254 | Hồ Trương Như | Ý | 05/07/2005 | 23SE5 |