ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS041 | Lưu Thị Ánh | Huyền | 08/03/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23NS042 | Phan Bảo | Huyền | 30/10/2005 | 23NS2 | ||||
3 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
4 | 23NS046 | Nguyễn Đình | Khánh | 15/10/2005 | 23NS2 | ||||
5 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
7 | 23NS052 | Đoàn Thanh | Lâm | 08/03/2005 | 23NS2 | ||||
8 | 23NS057 | Nguyễn Thanh | Lộc | 06/10/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 23NS058 | Lê Thành | Lợi | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
10 | 23NS053 | Phan Nguyễn Thành | Long | 03/05/2005 | 23NS1 | ||||
11 | 23NS055 | Trần Duy | Long | 11/05/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23NS060 | Hà Nhật | Minh | 15/11/2003 | 23NS2 | ||||
14 | 23NS061 | Hồ Trọng | Nam | 06/01/2005 | 23NS1 | ||||
15 | 23NS062 | Nguyễn Hữu Nhật | Nam | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
16 | 23NS063 | Lê Đình | Nghĩa | 23/06/2005 | 23NS1 | ||||
17 | 23NS065 | Hoàng Nữ Bảo | Ngọc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
18 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
19 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23NS1 | ||||
20 | 22DA053 | PHAN ĐÌNH | NGUYÊN | 05/10/2004 | 22DA | ||||
21 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
22 | 23NS072 | Trần Thị Quỳnh | Như | 22/02/2005 | 23NS2 | ||||
23 | 23NS073 | Huỳnh Khả | Ni | 02/12/2005 | 23NS1 | ||||
24 | 23NS074 | Đinh Thị Cẩm | Phin | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
25 | 23NS079 | Phạm Minh | Phúc | 18/07/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23NS081 | Trần Hồ Ngọc | Quang | 04/10/2005 | 23NS1 | ||||
27 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
28 | 23IT228 | Trần Thanh | Quý | 24/06/2005 | 23SE3 | ||||
29 | 23CE065 | Nguyễn Lê Minh | Sang | 28/11/2005 | 23IC |