ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/06/2024 |
Tên lớp học phần: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (16) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE.B001 | Biện Văn | Bằng | 28/07/2005 | 23ES | ||||
2 | 23CE003 | Huỳnh Gia | Bảo | 03/04/2005 | 23ES | ||||
3 | 23CE004 | Phan Thị Kỳ | By | 03/01/2005 | 23IC | ||||
4 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
5 | 23CE007 | Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | ||||
6 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
7 | 23CE009 | Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | ||||
8 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
9 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
10 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
11 | 23CE014 | Ngô Minh | Đức | 25/05/2002 | 23ES | ||||
12 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
13 | 23CE.B005 | Phạm Văn | Đức | 11/02/2005 | 23ES | ||||
14 | 23CE019 | Dương Quang | Giáp | 07/02/2005 | 23IC | ||||
15 | 23CE020 | Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | ||||
16 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
17 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
18 | 23CE.B010 | Trương Văn | Hiểu | 17/10/2005 | 23ES | ||||
19 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
20 | 23CE024 | Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | ||||
21 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
22 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
23 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
24 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
25 | 23CE036 | Nguyễn Trần Anh | Khôi | 19/09/2005 | 23IC | ||||
26 | 23CE037 | Nguyễn Thanh | Kiên | 21/11/2005 | 23IC | ||||
27 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
28 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES |