ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 19/06/2024 |
Tên lớp học phần: Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
2 | 23IT005 | Nguyễn Lê Quốc | Anh | 24/01/2005 | 23GIT | ||||
3 | 23NS004 | Đặng Quốc | Bảo | 01/11/2005 | 23NS2 | ||||
4 | 23NS009 | Phạm Quốc | Bảo | 17/09/2005 | 23NS1 | ||||
5 | 21IT602 | TRẦN HUY | CƯỜNG | 15/03/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 23NS016 | Nguyễn Thành | Đạt | 27/07/2004 | 23NS2 | ||||
7 | 23NS017 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/09/2005 | 23NS1 | ||||
8 | 23NS025 | Võ Nguyễn Huy | Hải | 22/07/2005 | 23NS1 | ||||
9 | 22IT.B073 | ĐẶNG TRUNG | HIẾU | 01/03/2004 | 22KIT | ||||
10 | 22IT090 | PHẠM THANH | HIẾU | 06/09/2001 | 22GIT | ||||
11 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
13 | 23NS040 | Nguyễn Quang | Huy | 20/04/2005 | 23NS2 | ||||
14 | 21IT493 | NGUYỄN THỊ KIM | HUYỀN | 22/08/2003 | 21NS | ||||
15 | 21IT417 | TRƯƠNG VĂN | KHẢI | 25/02/2003 | 21NS | ||||
16 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23NS049 | Nguyễn Thúy | Kiều | 22/10/2005 | 23NS1 | ||||
18 | 23NS051 | Nguyễn Thị | Lan | 28/06/2005 | 23NS1 | ||||
19 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
20 | 23DA041 | Trịnh Thị Thúy | Nga | 02/09/2005 | 23DA | ||||
21 | 23NS064 | Trần Trọng | Nghĩa | 10/10/2005 | 23NS2 | ||||
22 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 23NS069 | Đặng Phan Hữu | Nhân | 10/06/2005 | 23NS1 | ||||
24 | 23NS070 | Đoàn Minh | Nhật | 22/04/2005 | 23NS2 | ||||
25 | 23NS075 | Lê Thanh | Phong | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
26 | 23NS077 | Nguyễn Dương Bảo | Phúc | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
27 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
28 | 21IT577 | LÊ ANH | QUỐC | 30/06/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
30 | 23NS084 | Bùi Huỳnh Phước | Tài | 17/04/2005 | 23NS2 | ||||
31 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
32 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
33 | 23NS087 | Nguyễn Đình | Thạch | 29/08/2005 | 23NS1 | ||||
34 | 23NS088 | Hồ Quốc | Thái | 21/01/2005 | 23NS2 | ||||
35 | 23NS091 | Trần Hữu | Thắng | 15/04/2005 | 23NS1 | ||||
36 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
37 | 23IT261 | Mai Trường | Thịnh | 26/04/2005 | 23MC | ||||
38 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
39 | 23NS096 | Hoàng Đức | Trình | 24/04/2005 | 23NS2 | ||||
40 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
41 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
42 | 23IT.B243 | Đào Ngọc | Tuyển | 05/07/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23NS100 | Đặng Quang | Vinh | 15/07/2005 | 23NS2 |