ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lập trình Python (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
2 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
3 | 22AD006 | DƯƠNG CÔNG | CƯỜNG | 02/01/2004 | 22AD | ||||
4 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
5 | 23AI005 | Võ Nhật | Cường | 22/09/2005 | 23AI | ||||
6 | 22IT.B030 | BÙI THẾ | DŨNG | 24/09/2004 | 22IRB | ||||
7 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
8 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
9 | 22IT051 | ĐÀO KHÁNH | DUY | 17/09/2004 | 22GIT | ||||
10 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
11 | 23AI010 | Phạm Minh | Đạt | 09/03/2005 | 23AI | ||||
12 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
13 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
14 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
15 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
16 | 21IT343 | PHAN CẢNH | HIỆP | 25/06/2003 | 21SE5 | ||||
17 | 23AI015 | Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||||
18 | 21IT204 | NGUYỄN VŨ | HUÂN | 13/08/2003 | 21NS | ||||
19 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
20 | 23AI016 | Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | ||||
21 | 21IT617 | NGUYỄN NHẬT | HUY | 21/11/2003 | 21SE5 | ||||
22 | 21IT618 | PHAN QUANG | HUY | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
23 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
24 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
25 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
26 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
27 | 22IT144 | ĐỖ NGỌC | KHOA | 11/02/2004 | 22IR | ||||
28 | 23AI022 | Nguyễn Đăng | Khoa | 24/05/2005 | 23AI | ||||
29 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
30 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI |