ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 21/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lập trình Python (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI025 | Nguyễn Xuân | Kiên | 28/10/2005 | 23AI | ||||
2 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
3 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
4 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
5 | 22IT170 | NGUYỄN THÚY | MAI | 09/02/2004 | 22KIT | ||||
6 | 23AI029 | Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | ||||
7 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
8 | 23AI032 | Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | ||||
9 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||
10 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
11 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
12 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
13 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
14 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
15 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
16 | 21IT574 | LÊ MAI | PHƯƠNG | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
17 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
18 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
19 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
20 | 21IT231 | NGÔ HÙNG | SỞ | 15/10/2003 | 21SE3 | ||||
21 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
22 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
23 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
24 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
25 | 22IT.B215 | HOÀNG KIM | TOẢN | 07/04/2004 | 22SE2B | ||||
26 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
27 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
28 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
29 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
30 | 23AI052 | Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI |