ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 06/12/2021 |
Tên lớp học phần: Pháp luật đại cương (3) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.A307 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 18IT136 | Văn Viết | Hiếu | 09/07/2000 | 18IT3 | ||||
2 | 18IT274 | Trương Thanh | Hoài | 09/11/2000 | 18IT5 | ||||
3 | 18IT137 | Hồ Nhật | Hoàng | 14/04/2000 | 18IT3 | ||||
4 | 18IT208 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 28/08/2000 | 18IT4 | ||||
5 | 18CE013 | Nguyễn Viết | Hoàng | 01/06/2000 | 18CE | ||||
6 | 18IT139 | La Việt | Hưng | 28/06/1999 | 18IT3 | ||||
7 | 18IT211 | Trần Văn | Hưng | 18/11/2000 | 18IT4 | ||||
8 | 18IT141 | Lê Nguyễn Phú | Hữu | 15/01/1999 | 18IT3 | ||||
9 | 18IT016 | Ngô Đức | Huy | 06/01/2000 | 18IT1 | ||||
10 | 18IT277 | Nguyễn Quang | Huy | 17/05/2000 | 18IT5 | ||||
11 | 18IT143 | Trần Nhật | Huy | 01/01/2000 | 18IT3 | ||||
12 | 18IT017 | Dương Quốc | Khánh | 01/09/2000 | 18IT1 | ||||
13 | 18IT335 | Đỗ Quốc | Khánh | 20/07/2000 | 18IT5 | ||||
14 | 18IT146 | Bùi Văn | Khiêm | 17/04/1996 | 18IT3 | ||||
15 | 18IT019 | Mai Anh | Kiệt | 24/05/2000 | 18IT1 | ||||
16 | 18IT148 | Hoàng Văn Tú | Lâm | 25/03/1999 | 18IT3 | ||||
17 | 18IT149 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 27/12/1999 | 18IT3 | ||||
18 | 18IT022 | Nguyễn Văn | Liệu | 06/02/2000 | 18IT1 | ||||
19 | 18IT151 | Huỳnh Cao Bảo | Long | 29/06/2000 | 18IT3 | ||||
20 | 18IT152 | Nguyễn Văn | Lực | 28/03/2000 | 18IT3 | ||||
21 | 18IT024 | Nguyễn Trọng Quý | Mạnh | 25/05/2000 | 18IT1 | ||||
22 | 18IT083 | Nguyễn Thị Nguyệt | Minh | 14/02/2000 | 18IT2 | ||||
23 | 18IT155 | Trần | Minh | 11/01/2000 | 18IT3 | ||||
24 | 18CE021 | Hoàng Xuân | Nam | 22/05/2000 | 18CE | ||||
25 | 18IT026 | Nguyễn Viết | Nam | 20/06/2000 | 18IT1 |