ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 25/06/2024 |
Tên lớp học phần: Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (11) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A105 (P. tiếng Hàn) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23AI001 | Bùi Chấn | An | 09/07/2005 | 23AI | ||||
2 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
3 | 23AI003 | Lâm Kim | Chi | 10/04/2005 | 23AI | ||||
4 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
5 | 23AI004 | Trương Đình | Cường | 03/02/2004 | 23AI | ||||
6 | 23AI005 | Võ Nhật | Cường | 22/09/2005 | 23AI | ||||
7 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
8 | 23AI006 | Đinh Quang | Dũng | 12/03/2005 | 23AI | ||||
9 | 23AI008 | Huỳnh Bá | Duy | 30/05/2005 | 23AI | ||||
10 | 23AI010 | Phạm Minh | Đạt | 09/03/2005 | 23AI | ||||
11 | 23AI011 | Đỗ Phú Minh | Đức | 22/09/2005 | 23AI | ||||
12 | 23AI012 | Đỗ Phúc Vũ | Hà | 25/10/2005 | 23AI | ||||
13 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
14 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
15 | 23AI015 | Nguyễn Đình | Hiếu | 27/02/2004 | 23AI | ||||
16 | 23AI019 | Trần Viên Duy | Hưng | 26/03/2005 | 23AI | ||||
17 | 23AI016 | Hồ Đình Bách | Huy | 23/06/2005 | 23AI | ||||
18 | 23AI017 | Trần Minh | Huy | 16/02/2005 | 23AI | ||||
19 | 23AI018 | Văn Trọng | Huy | 22/03/2005 | 23AI | ||||
20 | 23AI020 | Nguyễn Minh | Khang | 07/02/2005 | 23AI | ||||
21 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
22 | 23AI022 | Nguyễn Đăng | Khoa | 24/05/2005 | 23AI | ||||
23 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
24 | 23AI024 | Ngô Anh | Khôi | 25/11/2005 | 23AI | ||||
25 | 23DA026 | Trần Ngọc Minh | Khôi | 02/07/2003 | 23DA | ||||
26 | 23AI025 | Nguyễn Xuân | Kiên | 28/10/2005 | 23AI | ||||
27 | 23AI026 | Nguyễn Văn | Lâm | 10/03/2005 | 23AI | ||||
28 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||
29 | 23AI028 | Phạm Viết Chí | Luân | 15/11/2005 | 23AI | ||||
30 | 23AI029 | Nguyễn Bình | Minh | 20/10/2005 | 23AI | ||||
31 | 23AI031 | Sử Thị Hà | My | 22/08/2005 | 23AI | ||||
32 | 23IT172 | Huỳnh Kim | Nam | 09/01/2005 | 23IT3 | ||||
33 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
34 | 23AI033 | Trần Lý | Nghĩa | 22/02/2005 | 23AI | ||||
35 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
36 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
37 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
38 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
39 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
40 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
41 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
42 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
43 | 23IT.B175 | Lê Văn | Quang | 27/12/2005 | 23SE5 | ||||
44 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
45 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
46 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
47 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
48 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
49 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
50 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
51 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
52 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
53 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
54 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
55 | 23AI052 | Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI | ||||
56 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
57 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||
58 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI | ||||
59 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ||||
60 | 23AI057 | Phạm Kim | Vương | 23/08/2005 | 23AI | ||||
61 | 23NS102 | Trần Hoàng Minh | Vương | 13/08/2005 | 23NS2 | ||||
62 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI |