ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 28/06/2024 |
Tên lớp học phần: Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A101 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 20/08/2005 | 23SE1 | ||||
2 | 23IT.B006 | Trịnh Tuấn | Anh | 16/02/2005 | 23MC | ||||
3 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
4 | 23IT024 | Lê Thị Xuân | Cẩm | 22/06/2005 | 23IT3 | ||||
5 | 23IT.B022 | Phan Xuân | Cường | 25/05/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT.B024 | Trần Thị Thùy | Dung | 23/02/2005 | 23IT2B | ||||
7 | 23IT042 | Trần Đức | Dương | 22/04/2005 | 23SE1 | ||||
8 | 23IT044 | Võ Thùy | Dương | 25/03/2005 | 23SE2 | ||||
9 | 23IT.B037 | Hoàng Văn | Đạt | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B042 | Trần Văn | Định | 10/07/2005 | 23SE4 | ||||
11 | 23NS019 | Huỳnh Nguyên | Đức | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
12 | 23IT.B046 | Trần Thị Ngọc | Hà | 01/01/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT.B051 | Phạm Thị Xuân | Hằng | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
14 | 23IT.B054 | Lê Quang | Hiển | 21/06/2005 | 23SE4 | ||||
15 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT079 | Tôn Thất Minh | Hiếu | 15/09/2005 | 23IT3 | ||||
18 | 23IT083 | Lê Nguyễn Huy | Hoàng | 18/01/2005 | 23SE2 | ||||
19 | 23IT089 | Nguyễn Văn Huy | Hoàng | 16/05/2005 | 23SE2 | ||||
20 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
21 | 23IT.B070 | Nguyễn Việt | Hùng | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
22 | 23IT098 | Bùi Phước | Huy | 06/08/2005 | 23MC | ||||
23 | 23IT100 | Huỳnh Văn | Huy | 14/06/2005 | 23SE3 | ||||
24 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
25 | 23IT104 | Nguyễn Đăng Đức | Huy | 21/01/2005 | 23IT3 | ||||
26 | 23IT105 | Nguyễn Quang | Huy | 12/05/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT.B086 | Hà Thị Minh | Huyền | 27/08/2005 | 23IT1B | ||||
28 | 23IT118 | Phạm Duy | Kha | 02/01/2005 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT139 | Trần Văn | Lâm | 18/06/2005 | 23SE2 | ||||
30 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23IT.B114 | Hoàng Thị Diệu | Linh | 10/03/2005 | 23SE4 | ||||
32 | 23IT.B120 | Nguyễn Thanh | Long | 09/07/2005 | 23SE5 | ||||
33 | 23IT.B126 | Hồ Thanh | Lực | 26/10/2005 | 23IT1B | ||||
34 | 23DA043 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 14/12/2005 | 23DA | ||||
35 | 23IT180 | Võ Xuân | Ngọc | 14/04/2005 | 23IT3 | ||||
36 | 23IT187 | Phạm Công | Nguyên | 28/10/2005 | 23MC | ||||
37 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
38 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
39 | 23IT202 | Trần Quang | Như | 01/01/2005 | 23SE3 | ||||
40 | 23IT.B160 | Đỗ Châu | Pha | 03/07/2004 | 23SE4 | ||||
41 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
42 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
43 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
44 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
45 | 23IT.B188 | Nguyễn Thành | Sinh | 09/10/2005 | 23SE4 | ||||
46 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
47 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
48 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
49 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
50 | 23IT258 | Võ Huỳnh Hiếu | Thiên | 16/07/2005 | 23SE3 | ||||
51 | 23IT.B211 | Võ Ngọc | Thiện | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
52 | 23IT262 | Nguyễn Thành | Thịnh | 02/08/2005 | 23SE3 | ||||
53 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
54 | 23IT.B216 | Vương Ngọc | Thuận | 16/10/2005 | 23IT1B | ||||
55 | 23IT.B218 | Lê Thị Hoài | Thương | 09/10/2002 | 23SE5 | ||||
56 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23IT1B | ||||
57 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
58 | 23IT.B223 | Trần Xuân | Tiến | 22/05/2005 | 23SE5 | ||||
59 | 23IT287 | Trần Kim Bá | Triều | 13/07/2005 | 23SE3 | ||||
60 | 23IT290 | Nguyễn Phúc | Trường | 09/10/2005 | 23SE3 | ||||
61 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
62 | 23IT302 | Phan Thị Thanh | Tuyến | 01/07/2005 | 23MC | ||||
63 | 23IT303 | Trần Thị Tố | Uyên | 16/03/2005 | 23SE3 | ||||
64 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
65 | 23IT310 | Phạm Quốc | Việt | 18/05/2005 | 23SE2 | ||||
66 | 23IT.B252 | Lê Thị Nhật | Vy | 21/04/2005 | 23MC | ||||
67 | 23IT326 | Mai Thị Như | Ý | 28/05/2005 | 23SE2 |