ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 28/06/2024 |
Tên lớp học phần: Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo (9) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A105 (P. tiếng Hàn) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
2 | 23IT.B002 | Hứa Huỳnh | Anh | 10/10/2005 | 23IT2B | ||||
3 | 23IT015 | Nguyễn Hoàng Nhật | Bảo | 26/08/2005 | 23SE2 | ||||
4 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
5 | 23IT.B018 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 26/03/2005 | 23SE4 | ||||
6 | 23IT035 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Dung | 20/10/2003 | 23SE3 | ||||
7 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
8 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
9 | 23IT.B033 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 06/05/2005 | 23SE4 | ||||
10 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
11 | 23IT061 | Phạm Thảo | Giang | 04/05/2005 | 23SE3 | ||||
12 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
13 | 23IT081 | Dương Khánh | Hòa | 25/11/2005 | 23SE3 | ||||
14 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
15 | 23IT.B063 | Nguyễn Quang | Hoàng | 15/11/2005 | 23SE5 | ||||
16 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | ||||
17 | 23IT114 | Nguyễn Hữu | Hưng | 02/06/2005 | 23SE1 | ||||
18 | 23IT.B071 | Đặng Quốc | Huy | 16/01/2005 | 23SE5 | ||||
19 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23SE1 | ||||
20 | 23IT.B081 | Phạm Mai Gia | Huy | 25/08/2005 | 23SE5 | ||||
21 | 23IT109 | Trần Quang | Huy | 25/02/2005 | 23SE2 | ||||
22 | 23IT.B093 | Võ Quốc | Khang | 29/12/2005 | 23IT1B | ||||
23 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
24 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
25 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
26 | 23IT140 | Phan Thị Mỹ | Lệ | 28/04/2005 | 23SE3 | ||||
27 | 23IT142 | Hùng Vũ | Long | 13/06/2005 | 23IT2 | ||||
28 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||
29 | 23IT153 | Võ Gia | Lượng | 30/01/2005 | 23IT4 | ||||
30 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
31 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
32 | 23IT156 | Phan Khánh | Ly | 03/08/2005 | 23SE2 | ||||
33 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
34 | 23IT181 | Lê Chí Hiếu | Nguyên | 19/01/2005 | 23SE3 | ||||
35 | 23IT183 | Lương Thế | Nguyên | 17/05/2005 | 23IT2 | ||||
36 | 23IT185 | Nguyễn Văn Khôi | Nguyên | 20/02/2005 | 23SE3 | ||||
37 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
38 | 23IT207 | A | Phiên | 08/06/2005 | 23SE1 | ||||
39 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
40 | 23IT216 | Trần Đăng Bảo | Phúc | 20/10/2005 | 23SE2 | ||||
41 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
42 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
43 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
44 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
45 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
46 | 23IT232 | Nguyễn Văn | Sanh | 05/12/2005 | 23SE3 | ||||
47 | 23IT239 | Trần Như | Sum | 30/05/2005 | 23MC | ||||
48 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23IT4 | ||||
49 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
50 | 23IT254 | Hoàng Văn | Thắng | 17/05/2005 | 23SE3 | ||||
51 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
52 | 23IT.B217 | Nguyễn Thanh | Thư | 09/08/2005 | 23MC | ||||
53 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||
54 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
55 | 23IT.B222 | Lê Văn | Tiến | 26/06/2005 | 23SE5 | ||||
56 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||
57 | 23IT282 | Trần Thị Thu | Trang | 13/12/2005 | 23SE3 | ||||
58 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
59 | 23IT.B232 | Nguyễn Văn Quốc | Triệu | 17/08/2005 | 23SE5 | ||||
60 | 23IT.B233 | Văn Khánh | Trình | 30/10/2005 | 23SE4 | ||||
61 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
62 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23IT1B | ||||
63 | 23IT288 | Nguyễn Châu Thành | Trung | 09/11/2005 | 23SE1 | ||||
64 | 23IT291 | Phan Nguyễn Nhật | Trường | 07/02/2005 | 23SE3 | ||||
65 | 23IT314 | Phạm Võ Tuấn | Vinh | 17/09/2005 | 23SE3 | ||||
66 | 23IT.B253 | Trần Lê Thị Lệ | Vy | 11/01/2005 | 23MC |