ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 26/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1)_GBA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A114 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
2 | 23DM003 | Lê Thị Lan | Anh | 02/08/2005 | 23GBA | ||||
3 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
4 | 23BA003 | Nguyễn Thị Á | Âu | 26/11/2005 | 23BA | ||||
5 | 23DM008 | Hoàng Thị Minh | Châu | 12/12/2005 | 23GBA | ||||
6 | 23DM012 | Hoàng Thị Ngọc | Diệp | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
7 | 23DM014 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
8 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
9 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
10 | 23DM023 | Nguyễn Trịnh Bảo | Hân | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
11 | 23IM010 | Võ Viết | Hoàng | 26/08/2005 | 23IM | ||||
12 | 23DM038 | Huỳnh Thị | Hồng | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
13 | 23DM044 | Nguyễn Yến | Khanh | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
14 | 23EL052 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | 14/05/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
16 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
17 | 23DM055 | Phạm Thị Yến | Linh | 22/06/2005 | 23GBA | ||||
18 | 23DM057 | Trần Thị Khánh | Linh | 08/08/2005 | 23GBA | ||||
19 | 23DM059 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 20/04/2005 | 23GBA | ||||
20 | 23BA033 | Bùi Thị Thảo | Ly | 01/01/2005 | 23GBA | ||||
21 | 23DM062 | Trần Hoàng Vân | Ly | 05/01/2005 | 23GBA | ||||
22 | 23DM070 | Hồ Dương Bảo | Ngọc | 06/09/2005 | 23GBA | ||||
23 | 23DM074 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 12/07/2005 | 23GBA | ||||
24 | 23DM075 | Tôn Nữ Hạnh | Nguyên | 04/11/2005 | 23GBA | ||||
25 | 23BA041 | Trần Thị Minh | Nguyệt | 13/02/2005 | 23GBA | ||||
26 | 23DM078 | Hoàng Nguyễn Bảo | Nhi | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
27 | 23DM096 | Đinh Thị | Phượng | 02/09/2005 | 23GBA | ||||
28 | 23ET038 | Ngô Hạ | Phương | 24/06/2005 | 23ET | ||||
29 | 23DM103 | Nguyễn Kim | Quyến | 18/04/2005 | 23DM2 | ||||
30 | 23DM102 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 15/01/2005 | 23GBA | ||||
31 | 23DM106 | Nguyễn Phan Nhật | Quỳnh | 11/02/2005 | 23GBA | ||||
32 | 23DM120 | Bùi Đình | Thắng | 29/03/2005 | 23GBA | ||||
33 | 23BA056 | Phan Thị Minh | Thanh | 10/10/2005 | 23GBA | ||||
34 | 23BA060 | Trương Phan Gia | Thịnh | 24/09/2005 | 23GBA | ||||
35 | 23DM122 | Trần Thị Kim | Thọ | 28/06/2005 | 23GBA | ||||
36 | 23DM125 | Phạm Thị Kim | Thu | 19/02/2005 | 23GBA | ||||
37 | 23DM133 | Trần Phương | Thư | 03/05/2005 | 23GBA | ||||
38 | 23BA067 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 26/12/2005 | 23GBA | ||||
39 | 23DM143 | Trần Thị Ngọc | Trúc | 03/03/2005 | 23GBA | ||||
40 | 23DM146 | Nguyễn Trần Phương | Uyên | 17/10/2005 | 23GBA | ||||
41 | 23DM147 | Trần Thị Thảo | Vân | 09/03/2005 | 23GBA | ||||
42 | 23DM148 | Trần Thị Thùy | Vân | 02/11/2005 | 23GBA | ||||
43 | 23DM149 | Hoàng Thị Ái | Vi | 24/01/2005 | 23GBA | ||||
44 | 23DM152 | Nguyễn Long | Vũ | 29/07/2005 | 23GBA | ||||
45 | 23BA076 | Nguyễn Thị Hạ | Vy | 08/04/2005 | 23BA | ||||
46 | 23DM155 | Phạm Ngọc Bảo | Vy | 06/10/2005 | 23GBA |