ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 26/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EF001 | Đặng Nguyễn Trâm | Anh | 02/03/2005 | 23EF | ||||
2 | 23EF005 | Thủy Ngọc | Bâng | 20/07/2005 | 23EF | ||||
3 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
4 | 23EL011 | Trương Lê Hòa | Cường | 06/08/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23DM013 | Võ Hoa | Dơn | 30/01/2001 | 23DM1 | ||||
6 | 23EL017 | Phạm Thị | Dung | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
7 | 23EF009 | Trần Khánh | Dung | 06/11/2005 | 23EF | ||||
8 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
9 | 21EL009 | HUỲNH THỊ MỸ | DUYÊN | 25/05/2003 | 21EL | ||||
10 | 23ET007 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/08/2005 | 23ET | ||||
11 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 23EF012 | Trần Thanh | Đạt | 11/11/2005 | 23EF | ||||
13 | 23EL024 | Nguyễn Nữ Trà | Giang | 23/04/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
16 | 23DM024 | Lê QuốC | HiểN | 02/08/2004 | 23DM2 | ||||
17 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
18 | 23EL039 | Nguyễn Văn | Hiếu | 05/04/2005 | 23EL1 | ||||
19 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
20 | 23IM011 | Trần Thị Thu | Hương | 16/09/2003 | 23IM | ||||
21 | 22BA038 | LÊ NGỌC KHÁNH | LINH | 06/08/2004 | 22BA | ||||
22 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||
23 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
24 | 23EL054 | Trần Thị Ngọc | Linh | 26/03/2005 | 23EL2 | ||||
25 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23ET030 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 26/09/2005 | 23ET | ||||
27 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM | ||||
28 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
29 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
30 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
31 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
32 | 23IM035 | Huỳnh Văn | Quang | 16/06/2005 | 23IM | ||||
33 | 23IM036 | Nguyễn Đình Mỹ | Quyên | 21/06/2005 | 23IM | ||||
34 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
35 | 23EL106 | Nguyễn Thọ | Thành | 16/11/2005 | 23EL2 | ||||
36 | 23ET042 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/06/2005 | 23ET | ||||
37 | 23EL114 | Võ Trần Thanh | Thảo | 26/05/2005 | 23EL2 | ||||
38 | 23IM043 | Nguyễn Trọng Đức | Thiện | 27/01/2005 | 23IM | ||||
39 | 23DM123 | Trần Văn | Thông | 05/08/2005 | 23DM2 | ||||
40 | 23EL117 | Bùi Thị Anh | Thư | 20/12/2005 | 23EL1 | ||||
41 | 23ET044 | Huỳnh Khánh | Thư | 09/07/2005 | 23ET | ||||
42 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
43 | 23ET046 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2005 | 23ET | ||||
44 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
45 | 23EL123 | Thái Thị Thanh | Thùy | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
46 | 23IM053 | Nguyễn Phạm Hoàng | Tùng | 16/09/2005 | 23IM | ||||
47 | 23ET059 | Huỳnh Thị Ngọc | Vy | 09/08/2005 | 23ET |