ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 26/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A112 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
2 | 23EF002 | Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | ||||
3 | 23DM007 | Dương Ngọc Tuyền | Châu | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
4 | 23BA007 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 26/03/2005 | 23BA | ||||
5 | 23EF010 | Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | ||||
6 | 23EF011 | Hồ Anh | Đào | 22/10/2005 | 23EF | ||||
7 | 23DM017 | Nguyễn Hoàng Nhật | Đức | 26/03/2005 | 23DM1 | ||||
8 | 23EF014 | Trần Trung | Đức | 09/09/2005 | 23EF | ||||
9 | 23DM020 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 10/05/2005 | 23DM2 | ||||
10 | 23DM022 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 03/06/2005 | 23DM1 | ||||
11 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
12 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
13 | 23DM034 | Nguyễn Thị Mỹ | Hòa | 21/09/2005 | 23DM2 | ||||
14 | 23DM037 | Hồ Thị Kim | Hoanh | 08/01/2005 | 23DM1 | ||||
15 | 23EF019 | Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | ||||
16 | 23EF021 | Trần Đình Quốc | Khanh | 09/04/2005 | 23EF | ||||
17 | 23DM046 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 08/08/2005 | 23DM2 | ||||
18 | 23DM047 | Phạm Thị Thủy | Lài | 29/06/2004 | 23DM2 | ||||
19 | 23EF023 | Nguyễn Huỳnh Sơn | Lâm | 09/09/2005 | 23EF | ||||
20 | 23EF022 | Trương Đinh Thúy | Lãnh | 12/01/2005 | 23EF | ||||
21 | 23DM056 | Trần Thị Khánh | Linh | 05/01/2005 | 23DM1 | ||||
22 | 23EF024 | Trần Thị | Luyến | 21/09/2005 | 23EF | ||||
23 | 23EF025 | Võ Thị Thùy | Ly | 02/01/2005 | 23EF | ||||
24 | 23DM067 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Ngân | 09/01/2002 | 23DM1 | ||||
25 | 23EF028 | Hoàng Thị Minh | Ngọc | 16/05/2005 | 23EF | ||||
26 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
27 | 23EF031 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 27/08/2004 | 23EF | ||||
28 | 23BA048 | Lương Thị Thu | Phương | 13/08/2005 | 23BA | ||||
29 | 23EF033 | Lê Nguyễn Đăng | Quang | 06/07/2005 | 23EF | ||||
30 | 23EF034 | Nguyễn Phú | Quang | 13/08/2005 | 23EF | ||||
31 | 23DM101 | Nguyễn Vũ | Quang | 09/01/2005 | 23DM1 | ||||
32 | 23DM105 | Lê Thị Lệ | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM1 | ||||
33 | 23DM108 | Trần Như Ái | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
34 | 23EF036 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 15/10/2005 | 23EF | ||||
35 | 23EF037 | Dương Thanh Phú | Sỹ | 01/09/2005 | 23EF | ||||
36 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
37 | 23EF038 | Lê Thị Thu | Thanh | 28/11/2005 | 23EF | ||||
38 | 23DM116 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 13/04/2005 | 23DM1 | ||||
39 | 23DM137 | Mai Thị | Trâm | 08/06/2005 | 23DM2 | ||||
40 | 23DM138 | Nguyễn Tường Bảo | Trâm | 25/05/2005 | 23DM2 | ||||
41 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
42 | 23EF048 | Trần Minh | Triết | 07/02/2005 | 23EF | ||||
43 | 23EF049 | Viên Ngọc Thùy | Trinh | 12/10/2005 | 23EF | ||||
44 | 23DM142 | Nguyễn Thị Như | Trúc | 05/08/2005 | 23DM2 | ||||
45 | 23EF050 | Trần Tố | Uyên | 03/12/2005 | 23EF | ||||
46 | 23DM154 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 04/02/2005 | 23DM1 | ||||
47 | 23EF053 | Trương Thị Như | Ý | 11/10/2005 | 23EF | ||||
48 | 23EL155 | Huỳnh Thị Kim | Yến | 31/10/2005 | 23EL1 |