ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 26/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A113 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23BA001 | Ngô Thị Thúy | An | 02/02/2005 | 23BA | ||||
2 | 23IM002 | Mai Tuấn | Anh | 21/07/2005 | 23IM | ||||
3 | 23DM010 | Trần Tự | Chinh | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
4 | 23EL018 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/05/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23EL037 | Trịnh Thị Thúy | Hiền | 23/05/2005 | 23EL1 | ||||
6 | 23EL038 | Trương Thị Thu | Hiền | 19/10/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 23DM031 | Trần Văn | Hiệp | 11/03/2005 | 23DM1 | ||||
8 | 23BA017 | Nguyễn Hữu | Hùng | 10/09/2005 | 23BA | ||||
9 | 23BA022 | Nguyễn Thị | Kim | 08/10/2005 | 23BA | ||||
10 | 23BA027 | Nguyễn Hữu Nhật | Linh | 31/05/2005 | 23BA | ||||
11 | 23DM060 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 18/06/2005 | 23DM1 | ||||
12 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
13 | 20BA022 | Trần Quốc | Minh | 26/07/2002 | 20DM | ||||
14 | 23DM065 | Lê Phạm Tuyết | Ngân | 25/06/2005 | 23DM2 | ||||
15 | 23EL088 | Phạm Nguyễn Trà | Ny | 03/11/2005 | 23EL2 | ||||
16 | 23DM094 | Nguyễn Uyên | Phương | 10/03/2005 | 23GBA | ||||
17 | 23ET039 | Thái Thảo | Phương | 27/03/2005 | 23ET | ||||
18 | 22BA082 | PHAN ANH | QUÂN | 29/07/2004 | 22BA | ||||
19 | 23DM114 | Hoàng Nhật | Thái | 01/07/2005 | 23GBA | ||||
20 | 23ET041 | Đặng Phương | Thanh | 15/09/2005 | 23ET | ||||
21 | 23BA059 | Hồ Thị | Thảo | 10/01/2005 | 23BA | ||||
22 | 23ET043 | Lê Hương | Thi | 22/12/2005 | 23ET | ||||
23 | 20BA045 | Trần Minh | Thiện | 11/05/2002 | 20DM | ||||
24 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||
25 | 23EL130 | Lương Thị Mỹ | Trà | 14/07/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23BA065 | Mai Thị | Trâm | 24/03/2005 | 23BA | ||||
27 | 23BA066 | Đào Quang Minh | Trí | 08/04/2005 | 23BA | ||||
28 | 23EL142 | Ngô Thị Thảo | Trinh | 16/06/2005 | 23EL2 | ||||
29 | 23BA068 | Lê Thị Thanh | Tuyến | 16/09/2005 | 23GBA |