ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 26/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A114 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EF003 | Trương Hoài | Anh | 09/03/2005 | 23EF | ||||
2 | 23EL007 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 20BA065 | Nguyễn Tứ | Diện | 22/10/2001 | 20GBA | ||||
4 | 23EF008 | Đoàn Thị Ngọc | Dung | 27/10/2005 | 23EF | ||||
5 | 23EL019 | Lê Nguyễn Minh | Duy | 27/03/2005 | 23EL1 | ||||
6 | 23EL020 | Trương Quốc | Duy | 02/08/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 23EL012 | Ngô Quang | Đại | 20/01/2005 | 23EL2 | ||||
8 | 23EL028 | Lương Gia | Hân | 06/12/2005 | 23EL2 | ||||
9 | 23EL030 | Lê Thị | Hằng | 12/03/2005 | 23EL2 | ||||
10 | 23EL034 | Bùi Thị Minh | Hảo | 26/02/2005 | 23EL2 | ||||
11 | 23EL042 | Đinh Thị Ánh | Hoài | 08/08/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23DM036 | Bùi Văn Ngọc | Hoàn | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
13 | 23EL046 | Lê Thị Thanh | Huyền | 03/03/2005 | 23EL2 | ||||
14 | 23EL048 | Trần Nguyễn Quốc | Khánh | 13/07/2005 | 23EL2 | ||||
15 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23EL062 | Trần Đăng | Minh | 02/08/2005 | 23EL2 | ||||
17 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
18 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
19 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23EF026 | Phùng Thị Mỹ | Nga | 15/03/2005 | 23EF | ||||
21 | 23EL072 | Ngô Hữu | Nguyên | 28/09/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 23EF029 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | ||||
23 | 23EL075 | Phan Ánh | Nhật | 16/02/2005 | 23EL1 | ||||
24 | 23EL078 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/02/2005 | 23EL2 | ||||
25 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
26 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
27 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
28 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 | ||||
29 | 23EL086 | Lê Nguyễn Mỹ | Nhung | 22/10/2005 | 23EL2 | ||||
30 | 23EF032 | Nguyễn Ái Uyên | Phương | 10/11/2005 | 23EF | ||||
31 | 23EL094 | Võ Thị Hạnh | Phương | 23/06/2005 | 23EL2 | ||||
32 | 23EL104 | Trương Đức | Thắng | 23/10/2005 | 23EL2 | ||||
33 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
34 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
35 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
36 | 23EF042 | Trần Thanh | Thúy | 25/03/2005 | 23EF | ||||
37 | 23EF044 | Nguyễn Bảo | Trâm | 17/08/2005 | 23EF | ||||
38 | 23EL133 | Phạm Thị Thuỳ | Trâm | 08/10/2005 | 23EL1 | ||||
39 | 23EL135 | Đặng Phạm Hoài | Trân | 30/07/2005 | 23EL1 | ||||
40 | 23EL138 | Trần Huỳnh Thiên | Trang | 01/01/2005 | 23EL2 | ||||
41 | 23EL140 | Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
42 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
43 | 23EL145 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 13/07/2005 | 23EL1 | ||||
44 | 23EL147 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 01/08/2005 | 23EL1 | ||||
45 | 23EF051 | Lê Thị Thanh | Vy | 25/01/2005 | 23EF | ||||
46 | 23EL150 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 16/02/2005 | 23EL2 | ||||
47 | 23EL151 | Trương Mỹ | Vy | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
48 | 23EL154 | Nguyễn Thị Như | Ý | 24/06/2004 | 23EL2 | ||||
49 | 23EF052 | Trần Thị Như | Ý | 11/06/2005 | 23EF |