ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 26/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (11) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A201 (P. tiếng Nhật) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23ET001 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 13/10/2005 | 23ET | ||||
2 | 23ET002 | Trần Thị Vân | Anh | 08/02/2005 | 23ET | ||||
3 | 23EL008 | Đặng Thanh | Bình | 18/11/2005 | 23EL2 | ||||
4 | 23EL014 | Lê Phạm Kiều | Diễm | 06/09/2005 | 23EL2 | ||||
5 | 23EL016 | Lê Nguyễn Bảo | Dung | 15/04/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23EL022 | Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | ||||
7 | 23DM019 | Bùi Nguyên | Hạ | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
8 | 23DM018 | Tăng Thu | Hà | 17/05/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23ET011 | Nguyễn Thị Minh | Hải | 01/09/2005 | 23ET | ||||
10 | 23ET012 | Đặng Thị Thu | Hằng | 15/01/2005 | 23ET | ||||
11 | 23BA012 | Trần Trung | Hiếu | 23/06/2005 | 23BA | ||||
12 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
13 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
14 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
15 | 23BA032 | Ngô Thị Mỹ | Lợi | 02/08/2005 | 23BA | ||||
16 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
17 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
18 | 23BA034 | Phan Thị Diễm | Ly | 09/12/2005 | 23BA | ||||
19 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
20 | 23BA036 | Ngô Thị Trà | My | 17/09/2005 | 23BA | ||||
21 | 23DM073 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 23/05/2004 | 23DM1 | ||||
22 | 23EL073 | Trần Lê Khôi | Nguyên | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
23 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
25 | 23BA042 | Lê Thị | Nhung | 07/11/2005 | 23BA | ||||
26 | 23BA045 | Phan Thị Ngọc | Oanh | 27/05/2005 | 23BA | ||||
27 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
28 | 23DM098 | Lưu Thị Bích | Phượng | 23/02/2005 | 23DM1 | ||||
29 | 23EL093 | Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | ||||
30 | 23BA050 | Lê Lương Tú | Quyên | 06/07/2005 | 23BA | ||||
31 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
32 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
33 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
34 | 23EL111 | Nguyễn Văn | Thảo | 03/01/2004 | 23EL1 | ||||
35 | 23DM119 | Phạm Thị Phương | Thảo | 01/01/2005 | 23DM2 | ||||
36 | 23ET045 | Lã Hoàng Anh | Thư | 21/08/2005 | 23ET | ||||
37 | 23BA064 | Hoàng Thị Thanh | Thương | 12/02/2005 | 23BA | ||||
38 | 23ET049 | Nguyễn Phương Thảo | Tiên | 10/12/2005 | 23ET | ||||
39 | 23EL126 | Nguyễn Bá | Tiệp | 02/02/2005 | 23EL2 | ||||
40 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
41 | 23EL137 | Nguyễn Thị | Trang | 23/08/2005 | 23EL1 | ||||
42 | 23BA070 | Lê Thị Thảo | Uyên | 12/01/2004 | 23GBA | ||||
43 | 23BA071 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 13/08/2005 | 23BA | ||||
44 | 23DM151 | Phan Thị Thảo | Vi | 28/04/2005 | 23DM2 | ||||
45 | 23EL153 | Nguyễn Như | Ý | 18/05/2005 | 23EL1 |