ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2021-2022 | Ngày thi: 27/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2_BA (7) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA207 | TRẦN THỊ | DIỄM | 20/11/2003 | 21EC | ||||
2 | 23BA006 | Mai Tiến | Dũng | 28/10/2005 | 23BA | ||||
3 | 23ET003 | Trần Phương | Đạt | 14/12/2004 | 23ET | ||||
4 | 23ET009 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 08/10/2005 | 23ET | ||||
5 | 23ET010 | Phùng Thị Việt | Hà | 08/02/2005 | 23ET | ||||
6 | 23BA011 | Đoàn Ngọc | Hân | 10/09/2005 | 23BA | ||||
7 | 23DM030 | Nguyễn Thị | Hiệp | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
8 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
9 | 23DM035 | Hoàng Thị Ngọc | Hoài | 19/03/2005 | 23GBA | ||||
10 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
11 | 23BA016 | Nguyễn Thị Huy | Hoàng | 10/12/2005 | 23BA | ||||
12 | 23ET017 | Ngô Thị Như | Học | 18/09/2005 | 23ET | ||||
13 | 23IM013 | Nguyễn Ngọc | Huy | 15/09/2005 | 23IM | ||||
14 | 23DM051 | Cao Thị Diệu | Linh | 18/01/2005 | 23DM2 | ||||
15 | 23ET023 | Lưu Thị Hoài | Linh | 01/04/2005 | 23ET | ||||
16 | 23BA026 | Nguyễn Hồng | Linh | 09/01/2005 | 23BA | ||||
17 | 23BA029 | Phạm Thị Diệu | Linh | 01/06/2005 | 23BA | ||||
18 | 23BA030 | Phạm Thị Thùy | Linh | 12/06/2005 | 23BA | ||||
19 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
20 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
21 | 23ET026 | Tăng Thị Tiểu | My | 25/05/2005 | 23ET | ||||
22 | 23ET028 | Phan Thị Thu | Nga | 18/06/2005 | 23ET | ||||
23 | 23EL068 | Bạch Phi Song | Ngân | 05/09/2005 | 23EL2 | ||||
24 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
25 | 23ET033 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/07/2005 | 23ET | ||||
26 | 23DM081 | Nguyễn Thị | Nhớ | 27/03/2005 | 23DM2 | ||||
27 | 23DM085 | Lê Thị Quỳnh | Như | 11/03/2005 | 23DM2 | ||||
28 | 23DM086 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 08/01/2005 | 23DM2 | ||||
29 | 23DM082 | Lê Thị Thùy | Nhung | 16/09/2005 | 23DM2 | ||||
30 | 23DM083 | Trần Thị | Nhung | 29/05/2005 | 23DM1 | ||||
31 | 23DM084 | Võ Thị Thùy | Nhung | 25/01/2005 | 23DM1 | ||||
32 | 23DM089 | Lê Thị Kim | Nữ | 17/08/2005 | 23DM2 | ||||
33 | 23BA047 | Nguyễn Trần Triệu | Phong | 27/08/2005 | 23BA | ||||
34 | 23DM107 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
35 | 23BA052 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/09/2005 | 23BA | ||||
36 | 23DM109 | Võ Thị Diễm | Quỳnh | 16/06/2005 | 23DM1 | ||||
37 | 23BA054 | Huỳnh Thị Hồng | Sen | 16/03/2005 | 23BA | ||||
38 | 23DM110 | Lê Thị Thanh | Tâm | 11/11/2005 | 23DM1 | ||||
39 | 23BA055 | Trần Thị Thanh | Tâm | 10/04/2005 | 23BA | ||||
40 | 23EL107 | Đào Thị Thanh | Thảo | 09/11/2005 | 23EL1 | ||||
41 | 23DM131 | Nguyễn Thị | Thư | 21/02/2005 | 23DM2 | ||||
42 | 23DM134 | Võ Thị Kim | Thư | 05/07/2005 | 23DM1 | ||||
43 | 23ET047 | Mai Thị Thu | Thuý | 26/02/2005 | 23ET | ||||
44 | 23ET051 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 17/11/2005 | 23ET | ||||
45 | 23DM139 | Trần Thanh | Trâm | 26/01/2005 | 23DM1 | ||||
46 | 23ET052 | Lê Bảo | Trân | 10/06/2005 | 23ET | ||||
47 | 22EL121 | PHẠM THÙY | TRANG | 06/10/2004 | 22EL2 | ||||
48 | 23ET058 | Lâm Văn | Vũ | 24/09/2005 | 23ET |