ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23EL001 | Đoàn Quang | An | 09/05/2005 | 23EL1 | ||||
2 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EL005 | Hoàng Minh | Anh | 21/12/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
5 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
6 | 23EL015 | Đỗ Thị | Diệu | 22/07/2005 | 23EL1 | ||||
7 | 23EL023 | Lê Thị Trà | Giang | 10/05/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23EL025 | Trần Thị Thu | Hà | 22/12/2005 | 23EL1 | ||||
9 | 23EL029 | Đỗ Thu | Hằng | 25/07/2005 | 23EL1 | ||||
10 | 23EL033 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 12/10/2005 | 23EL1 | ||||
11 | 23EL035 | Đặng Minh | Hậu | 25/04/2005 | 23EL1 | ||||
12 | 23BA013 | Lê Thị Thúy | Hoa | 15/01/2005 | 23BA | ||||
13 | 23EL045 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 03/07/2005 | 23EL1 | ||||
14 | 23EL047 | Nguyễn Ngọc Dương | Khánh | 28/01/2005 | 23EL1 | ||||
15 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
16 | 23DM045 | Võ Xuân | Khoa | 02/05/2005 | 23DM1 | ||||
17 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
18 | 23EL061 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 22/01/2004 | 23EL1 | ||||
19 | 23DM063 | Trần Phương | Mai | 04/12/2005 | 23DM2 | ||||
20 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
21 | 23EL070 | Nguyễn Như | Ngọc | 11/10/2005 | 23EL2 | ||||
22 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
23 | 23EL079 | Nguyễn Hồng Thảo | Nhi | 22/03/2005 | 23EL1 | ||||
24 | 23EL084 | Trần Huỳnh | Như | 29/11/2005 | 23EL2 | ||||
25 | 23EL087 | Trương Thị Tuyết | Nhung | 01/03/2005 | 23EL1 | ||||
26 | 23DM090 | Huỳnh Thị Phương | Oanh | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
27 | 23EL092 | Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
28 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
29 | 23EF035 | Văn Ngọc | Quốc | 20/10/2005 | 23EF | ||||
30 | 23EL098 | Nguyễn Thị My | Sa | 25/11/2005 | 23EL2 | ||||
31 | 23EL099 | Hoàng Hải | Sơn | 18/01/2005 | 23EL1 | ||||
32 | 23DM112 | Nguyễn Thị Ngân | Tâm | 08/01/2005 | 23DM2 | ||||
33 | 23EL105 | Châu Thị | Thanh | 12/05/2005 | 23EL1 | ||||
34 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
35 | 23EL113 | Trần Thị | Thảo | 18/06/2005 | 23EL1 | ||||
36 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
37 | 23EL119 | Lê Minh | Thư | 01/06/2005 | 23EL1 | ||||
38 | 23EL122 | Xe Nguyễn Anh | Thư | 23/05/2005 | 23EL2 | ||||
39 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
40 | 23EL125 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 09/07/2005 | 23EL1 | ||||
41 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
42 | 23EL139 | Nguyễn Văn Minh | Triết | 27/01/2005 | 23EL1 | ||||
43 | 23EL144 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
44 | 23EL146 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
45 | 23EL148 | Trà Thị | Vinh | 08/06/2005 | 23EL2 | ||||
46 | 23EL149 | Trần Thị Xa | Voay | 09/04/2005 | 23EL1 | ||||
47 | 23EL156 | Nguyễn Thị Minh | Yến | 17/01/2005 | 23EL2 |