ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (12) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A112 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23DM015 | Nguyễn Tấn | Đạt | 07/05/2005 | 23DM2 | ||||
2 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
3 | 23EL027 | Phạm Đình Hoàng | Hải | 31/10/2005 | 23EL1 | ||||
4 | 23EL031 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 27/05/2005 | 23EL1 | ||||
5 | 23DM027 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/12/2005 | 23DM1 | ||||
6 | 23DM032 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 13/12/2004 | 23DM1 | ||||
7 | 23EL041 | Huỳnh Phạm Xuân | Hoa | 05/01/2005 | 23EL1 | ||||
8 | 23DM039 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 21/01/2005 | 23DM1 | ||||
9 | 23EF018 | Huỳnh Ngọc Khải | Huyền | 22/07/2005 | 23EF | ||||
10 | 23IM014 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/04/2005 | 23IM | ||||
11 | 23EL050 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | ||||
12 | 23DM048 | Nguyễn Lê Kiều | Lan | 15/03/2005 | 23DM1 | ||||
13 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
14 | 23DM052 | Hoàng Thị Khánh | Linh | 23/03/2005 | 23DM1 | ||||
15 | 23DM053 | Huỳnh Thị Trúc | Linh | 01/01/2005 | 23DM1 | ||||
16 | 23DM054 | Nguyễn Phạm Gia | Linh | 20/07/2005 | 23DM2 | ||||
17 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
18 | 23EL069 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 10/04/2005 | 23EL1 | ||||
19 | 23DM069 | Đoàn Thị Xuân | Ngọc | 13/09/2005 | 23DM2 | ||||
20 | 23DM071 | Huỳnh Thị Như | Ngọc | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
21 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||
22 | 23BA040 | Lê Đức Anh | Nguyên | 04/04/2005 | 23BA | ||||
23 | 23DM077 | Trần Hoài | Nhân | 02/08/2005 | 23DM2 | ||||
24 | 23DM093 | Lê Bá | Phước | 06/06/2005 | 23DM2 | ||||
25 | 23DM099 | Nguyễn Hồng | Phượng | 02/06/2004 | 23DM2 | ||||
26 | 23DM095 | Phan Thị Thanh | Phương | 07/10/2005 | 23DM2 | ||||
27 | 23DM100 | Nguyễn Minh | Quang | 25/11/2005 | 23DM2 | ||||
28 | 23DM111 | Nguyễn Minh | Tâm | 12/03/2005 | 23DM2 | ||||
29 | 23EL102 | Thái Hoàng Ngọc | Thạch | 02/01/2005 | 23EL2 | ||||
30 | 23IM040 | Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | ||||
31 | 23DM117 | Lê Thị Vi | Thảo | 01/11/2005 | 23DM1 | ||||
32 | 23DM132 | Phùng Thị Thanh | Thư | 29/10/2005 | 23DM2 | ||||
33 | 23EL121 | Trần Nguyễn Thanh | Thư | 23/03/2005 | 23EL1 | ||||
34 | 23DM127 | Phạm Châu Thu | Thủy | 23/08/2005 | 23DM2 | ||||
35 | 23BA063 | Trần Thị Thanh | Thúy | 05/10/2005 | 23BA | ||||
36 | 23DM136 | Hồ Huyền | Trâm | 01/01/2005 | 23DM2 | ||||
37 | 23IM046 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 01/08/2005 | 23IM | ||||
38 | 23DM140 | Văn Thùy | Trâm | 08/08/2005 | 23DM1 | ||||
39 | 23IM048 | Phan Hạnh | Trang | 28/08/2005 | 23IM | ||||
40 | 23DM150 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 29/04/2005 | 23DM2 | ||||
41 | 23DM153 | Huỳnh Thị Tường | Vy | 10/06/2005 | 23DM1 | ||||
42 | 23BA077 | Phan Thị Thảo | Vy | 01/03/2005 | 23BA | ||||
43 | 23IM056 | Nguyễn Thị Như | Ý | 21/01/2005 | 23IM |