ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 28/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE.B001 | Biện Văn | Bằng | 28/07/2005 | 23ES | ||||
2 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
3 | 23CE009 | Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | ||||
4 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
5 | 18CE007 | Nguyễn Vũ | Duy | 22/02/2000 | 18CE | ||||
6 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
7 | 23CE014 | Ngô Minh | Đức | 25/05/2002 | 23ES | ||||
8 | 22CE033 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 21/03/2004 | 22ES | ||||
9 | 23CE026 | Nông Duy | Hoàng | 29/12/2005 | 23IC | ||||
10 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
11 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
12 | 23CE056 | Nguyễn Kim | Phương | 06/08/2005 | 23IC | ||||
13 | 23CE060 | Nguyễn Minh | Quân | 26/02/2005 | 23IC | ||||
14 | 23CE061 | Trịnh Đàm Minh | Quân | 23/10/2005 | 23IC | ||||
15 | 23CE063 | Trần Minh | Quang | 04/01/2005 | 23ES | ||||
16 | 23CE064 | Đặng Văn | Rin | 26/04/2005 | 23ES | ||||
17 | 23CE066 | Trần Quốc | Sĩ | 16/12/2005 | 23ES | ||||
18 | 23CE068 | Hoàng Thanh | Sơn | 10/12/2005 | 23ES | ||||
19 | 23CE074 | Phan Nguyên | Thắng | 01/04/2005 | 23ES | ||||
20 | 23CE075 | Đinh Văn | Thanh | 25/08/2005 | 23ES | ||||
21 | 23CE.B021 | Lê Huyền | Thương | 10/02/2005 | 23ES | ||||
22 | 23CE078 | Hoàng Đức | Tiến | 10/07/2005 | 23ES | ||||
23 | 23CE081 | Tạ Quang Minh | Trí | 29/11/2005 | 23IC | ||||
24 | 23CE083 | Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23ES | ||||
25 | 23CE089 | Nguyễn Thanh | Tùng | 17/12/2005 | 23ES | ||||
26 | 23CE093 | Trương Công | Việt | 11/01/2005 | 23ES |