ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 28/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE003 | Huỳnh Gia | Bảo | 03/04/2005 | 23ES | ||||
2 | 23CE004 | Phan Thị Kỳ | By | 03/01/2005 | 23IC | ||||
3 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
4 | 23CE007 | Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | ||||
5 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
6 | 23CE019 | Dương Quang | Giáp | 07/02/2005 | 23IC | ||||
7 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
8 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
9 | 23CE024 | Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | ||||
10 | 23CE.B012 | Trần Đức | Huy | 06/10/2005 | 23IC | ||||
11 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
12 | 22CE043 | LÊ BÌNH BẢO | KHÁNH | 24/05/2004 | 22ES | ||||
13 | 23CE037 | Nguyễn Thanh | Kiên | 21/11/2005 | 23IC | ||||
14 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
15 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
16 | 23CE045 | Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | ||||
17 | 23CE046 | Nguyễn Đình | Nam | 06/08/2005 | 23IC | ||||
18 | 23CE047 | Đỗ Tiến Thành | Nghĩa | 15/06/2005 | 23IC | ||||
19 | 23CE050 | Hoàng Ngọc Bảo | Nhân | 25/08/2005 | 23IC | ||||
20 | 23CE052 | Nguyễn Long | Nhật | 10/05/2005 | 23IC | ||||
21 | 23CE.B018 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12/06/2005 | 23ES | ||||
22 | 23CE065 | Nguyễn Lê Minh | Sang | 28/11/2005 | 23IC | ||||
23 | 23CE069 | Lê Huy | Sơn | 14/10/2005 | 23IC | ||||
24 | 23CE072 | Đỗ Trần Chí | Thắng | 12/06/2005 | 23IC | ||||
25 | 23CE076 | Nguyễn Bá | Thiện | 02/03/2005 | 23IC | ||||
26 | 23CE077 | Võ Ngọc Minh | Thư | 05/09/2005 | 23IC | ||||
27 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23IC | ||||
28 | 23CE.B027 | Nguyễn Quang | Trường | 18/07/2005 | 23ES | ||||
29 | 23CE091 | Nguyễn Thị Hà | Vi | 08/01/2005 | 23ES |