ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 28/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng anh chuyên ngành 2 (CE) (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 23CE001 | Ngô Văn Bảo | Ân | 05/12/2005 | 23ES | ||||
2 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
3 | 23CE005 | Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | ||||
4 | 23CE010 | Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23ES | ||||
5 | 23CE012 | Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | ||||
6 | 23CE.B004 | Trần Văn | Đạt | 12/12/2005 | 23ES | ||||
7 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
8 | 23CE.B005 | Phạm Văn | Đức | 11/02/2005 | 23ES | ||||
9 | 23CE022 | Phạm Ngọc | Hải | 27/11/2005 | 23ES | ||||
10 | 23CE.B008 | Trần Dương Phú | Hải | 12/02/2005 | 23IC | ||||
11 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
12 | 23CE023 | Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
13 | 23CE.B010 | Trương Văn | Hiểu | 17/10/2005 | 23ES | ||||
14 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
15 | 23CE030 | Châu Ngọc | Huy | 08/11/2005 | 23ES | ||||
16 | 23CE.B011 | Nguyễn Chấn | Huy | 16/02/2005 | 23ES | ||||
17 | 23CE032 | Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/01/2005 | 23ES | ||||
18 | 23CE036 | Nguyễn Trần Anh | Khôi | 19/09/2005 | 23IC | ||||
19 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
20 | 23CE041 | Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC | ||||
21 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
22 | 23CE.B016 | Nguyễn Thị | Nguyên | 11/11/2005 | 23IC | ||||
23 | 23CE.B017 | Phan Thanh | Nhật | 22/04/2005 | 23ES | ||||
24 | 23CE053 | Trần Hữu | Nhựt | 14/06/2005 | 23IC | ||||
25 | 23CE054 | Nguyễn Mậu Minh | Phát | 02/04/2005 | 23ES | ||||
26 | 23CE.B019 | Bùi Trần Bảo | Phúc | 09/07/2005 | 23ES | ||||
27 | 23CE057 | Trần Đình | Phương | 16/06/2005 | 23ES | ||||
28 | 23CE058 | Đặng Đôn Anh | Quân | 25/07/2005 | 23IC | ||||
29 | 23CE059 | Lê Anh | Quân | 29/07/2005 | 23IC | ||||
30 | 23CE067 | Nguyễn Đình | Sinh | 23/03/2005 | 23ES | ||||
31 | 23CE073 | Nguyễn Văn Hoàng | Thắng | 27/09/2005 | 23ES | ||||
32 | 23CE.B022 | Phạm Võ Minh | Tiến | 17/06/2005 | 23ES | ||||
33 | 23CE.B023 | Thân Nguyễn Quỳnh | Trâm | 28/10/2005 | 23ES | ||||
34 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
35 | 23CE.B025 | Phạm Nguyễn Phú | Trọng | 09/12/2005 | 23ES | ||||
36 | 23CE.B026 | Ngụy Quốc | Trung | 01/01/2004 | 23ES | ||||
37 | 23CE084 | Lê Anh | Trường | 25/10/2005 | 23ES | ||||
38 | 23CE086 | Đàm Phúc | Tuấn | 07/12/2005 | 23IC | ||||
39 | 23CE087 | Tạ Danh Anh | Tuấn | 27/03/2005 | 23IC | ||||
40 | 23CE088 | Trần Thạch Minh | Tuấn | 04/04/2005 | 23ES | ||||
41 | 23CE092 | Nguyễn Hoàng | Việt | 04/08/2005 | 23IC | ||||
42 | 23CE.B032 | SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES | ||||
43 | 23CE.B031 | Trần Xuân | Vũ | 26/09/2005 | 23ES | ||||
44 | 23CE094 | Trần Thị Diễm | Vy | 21/12/2005 | 23ES |