ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT597 | VŨ THÁI | AN | 30/12/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21IT395 | LÊ THỊ KIM | ÁNH | 18/04/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT598 | NGUYỄN THẾ | ANH | 26/07/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 21IT189 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 14/12/2003 | 21SE3 | ||||
5 | 21IT326 | NGUYỄN QUANG | BẢO | 18/12/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT265 | TRẦN HƯNG | BÌNH | 17/05/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT600 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | CHI | 23/08/2003 | 21SE4 | ||||
8 | 21IT678 | TRƯƠNG TIẾN | DŨNG | 15/09/2003 | 21SE3 | ||||
9 | 21IT401 | NGUYỄN TÔ | DƯƠNG | 04/02/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT475 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUYÊN | 20/03/2003 | 21SE4 | ||||
11 | 21IT126 | TRẦN GIA TIẾN | ĐẠT | 31/10/2003 | 21SE1 | ||||
12 | 21IT269 | ĐINH HỒNG | ĐỨC | 12/01/2002 | 21SE1 | ||||
13 | 21IT129 | HUỲNH TRỌNG | ĐỨC | 07/10/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT132 | TRẦN ĐÌNH | HẢI | 19/09/2003 | 21SE3 | ||||
15 | 21IT134 | TRƯƠNG THỊ THU | HẰNG | 24/06/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 21IT200 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | 07/04/2003 | 21SE3 | ||||
17 | 21IT546 | TRẦN QUANG | HÀO | 19/03/2003 | 21SE2 | ||||
18 | 21IT342 | NGUYỄN PHÚC | HẬU | 19/08/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT686 | NGUYỄN THỊ THANH | HIỀN | 19/03/2003 | 21SE1 | ||||
20 | 21IT136 | TRẦN ĐÌNH | HIẾU | 02/11/2003 | 21SE3 | ||||
21 | 21IT488 | HOÀNG XUÂN | HƯNG | 12/09/2003 | 21SE4 | ||||
22 | 21IT615 | TRẦN CÔNG | HÙNG | 02/12/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21IT143 | HUỲNH TĂNG NHẬT | HUY | 07/10/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 21IT684 | NGUYỄN VIẾT | HUY | 05/07/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT413 | PHẠM QUỐC | HUY | 25/10/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT207 | TRẦN MINH | HUY | 06/09/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT416 | TRẦN CAO | KHẢI | 28/12/2002 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT209 | TRƯƠNG TUẤN | KHUÊ | 10/06/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT621 | DƯƠNG THỊ | LIÊN | 20/10/2002 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT358 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 02/02/2002 | 21SE5 |