ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT289 | ĐOÀN TRƯỜNG | LONG | 01/08/2000 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT291 | HOÀNG THỊ | LÝ | 02/09/2003 | 21SE2 | ||||
3 | 21IT091 | PHAN THỊ THẢO | MAI | 12/03/2003 | 21SE1 | ||||
4 | 21IT154 | TRỊNH TUẤN | MINH | 31/01/2003 | 21SE3 | ||||
5 | 21IT294 | LÊ HOÀI | NAM | 03/03/2003 | 21SE1 | ||||
6 | 21IT564 | NGUYỄN KỲ | NAM | 16/02/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT683 | VÕ VĂN | NAM | 18/12/2003 | 21SE3 | ||||
8 | 21IT216 | NGUYỄN XUÂN | NGHĨA | 12/04/2003 | 21GIT | ||||
9 | 21IT429 | DƯƠNG CAO | NGUYÊN | 07/07/2003 | 21SE1 | ||||
10 | 21IT431 | NGUYỄN VĂN VĨNH | NGUYÊN | 14/07/2003 | 21SE1 | ||||
11 | 21IT218 | LÊ KHẢ | NHÂN | 26/08/2002 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT158 | NGUYỄN CỬU THÀNH | NHÂN | 21/04/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT435 | NGUYỄN LÂM HOÀNG | NHẬT | 24/06/2003 | 21SE4 | ||||
14 | 21IT436 | VÕ VĂN | NHI | 18/09/2003 | 21SE1 | ||||
15 | 21IT365 | HUỲNH PHÚ | NHUẬN | 16/09/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 21IT438 | VÕ VĂN CHÚC | NIÊN | 13/06/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT368 | HOÀNG | PHỐ | 27/05/2003 | 21SE1 | ||||
18 | 21IT506 | NGUYỄN VĂN | PHÓ | 07/10/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT298 | TRẦN THANH | PHONG | 03/12/2003 | 21SE2 | ||||
20 | 21IT302 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 02/10/2003 | 21SE2 | ||||
21 | 21IT166 | TRẦN PHƯỚC | QÚY | 16/10/2003 | 21SE3 | ||||
22 | 21IT164 | TRƯƠNG TRỌNG | QUÝ | 07/03/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21IT373 | NGUYỄN VĂN | SÁNG | 28/02/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21IT444 | THÁI DOÃN | TÂN | 12/09/2003 | 21SE1 | ||||
25 | 21IT378 | ĐỖ THIÊN | THẮNG | 01/07/2003 | 21SE5 | ||||
26 | 21IT515 | HỒ QUỐC | THẮNG | 10/06/2003 | 21SE5 | ||||
27 | 21IT446 | TRẦN MẠNH | THẮNG | 01/02/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT173 | DƯƠNG HOÀNG | THẠNH | 13/06/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT313 | LÊ VĂN | THẢO | 06/08/2003 | 21SE1 | ||||
30 | 21IT109 | NGUYỄN HỮU | THỨC | 25/02/2003 | 21SE1 |