ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT262 | LÊ VĂN | BẢO | 21/05/2002 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT327 | NGUYỄN CÔNG | BIÊN | 23/04/2003 | 21SE5 | ||||
3 | 21IT669 | TRÌNH HẢI | BIÊN | 06/01/2003 | 21SE2 | ||||
4 | 21IT532 | PHẠM DUY | CHÁNH | 19/04/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT468 | ĐẶNG BÁ | CHÍ | 28/03/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21IT670 | TỐNG CHÍNH | CHUNG | 08/04/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT266 | TRẦN ĐỨC | CƯỜNG | 09/02/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT196 | TRẦN VĂN | DỤC | 20/12/2002 | 21SE3 | ||||
9 | 21IT541 | LÊ VĂN | DUY | 01/10/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 21IT268 | ĐỖ THÀNH | ĐẠT | 19/09/2003 | 21SE1 | ||||
11 | 21IT399 | HỒ VĂN THÀNH | ĐẠT | 09/03/2003 | 21SE4 | ||||
12 | 21IT537 | NGUYỄN VĂN TIẾN | ĐẠT | 23/02/2003 | 21SE2 | ||||
13 | 21IT334 | NGUYỄN TRƯỜNG | ĐÔ | 27/10/2003 | 21SE1 | ||||
14 | 21IT335 | VÕ KHẮC | ĐOÀI | 28/08/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21IT066 | BÙI MINH | ĐỨC | 03/02/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 21IT072 | NGUYỄN THỊ THANH | HIỀN | 21/05/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT548 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | 21/08/2003 | 21SE1 | ||||
18 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
19 | 21IT345 | HUỲNH THỊ | HOA | 31/01/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT347 | PHẠM TẤN | HÒA | 19/05/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT138 | ĐÀM NGUYÊN | HOÀNG | 26/10/2003 | 21SE3 | ||||
22 | 21IT613 | HUỲNH HUY | HOÀNG | 10/07/2003 | 21SE4 | ||||
23 | 21IT076 | PHAN ĐỨC | HOÀNG | 13/03/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21IT552 | TRẦN DUY BẢO | HOÀNG | 24/11/2002 | 21SE2 | ||||
25 | 21IT614 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 03/01/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 20IT493 | Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | ||||
27 | 21IT410 | ĐẶNG CÔNG GIA | HUY | 19/07/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT490 | HUỲNH NGỌC | HUY | 22/01/2003 | 21SE5 | ||||
29 | 21IT280 | LÊ NGUYỄN QUỐC | HUY | 13/08/2003 | 21SE2 | ||||
30 | 21IT145 | NGUYỄN DANH | HUY | 28/03/2003 | 21SE3 |