ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT618 | PHAN QUANG | HUY | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT082 | LÊ VINH | KHÁNH | 20/11/2003 | 21SE1 | ||||
3 | 21IT083 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 09/06/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21IT212 | HOÀNG THẾ | LUÂN | 27/06/2003 | 21SE3 | ||||
5 | 21IT625 | ĐỖ VĂN | MINH | 29/03/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21IT426 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NAM | 08/09/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21IT155 | QUÁCH HẢI | NAM | 17/12/2003 | 21SE3 | ||||
8 | 21IT427 | TẠ ĐĂNG | NAM | 14/04/2003 | 21SE1 | ||||
9 | 21IT688 | VŨ PHƯƠNG | NAM | 13/06/2003 | 21SE3 | ||||
10 | 21IT362 | LÊ QUANG | NGHĨA | 27/09/2003 | 21SE5 | ||||
11 | 21IT630 | VÕ THỊ | NGỌC | 02/03/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 21IT157 | LÊ VĂN THÀNH | NHÂN | 13/02/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT641 | TRẦN NGỌC | PHỤNG | 03/06/2003 | 21SE4 | ||||
14 | 21IT574 | LÊ MAI | PHƯƠNG | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 21IT510 | BÙI CÔNG | SÁNG | 17/09/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 21IT304 | NGUYỄN TUẤN | SANG | 27/08/2003 | 21SE2 | ||||
17 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 21IT309 | VÕ THANH | TÂM | 27/09/2003 | 21SE2 | ||||
19 | 21IT106 | ĐOÀN TRỌNG | TẤN | 28/10/2003 | 21SE4 | ||||
20 | 21IT172 | LÊ VĂN | THANH | 28/06/2003 | 21SE3 | ||||
21 | 21IT174 | TRẦN VIẾT | THUẬN | 30/09/2003 | 21SE3 | ||||
22 | 21IT387 | TRẦN DUY | TÍNH | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
23 | 21IT664 | TRẦN THỊ MINH | TRÂM | 19/08/2003 | 21SE2 | ||||
24 | 21IT246 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT674 | TRẦN QUỐC | TRƯỜNG | 01/01/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT318 | TRẦN THIÊN | TRƯỜNG | 19/06/2003 | 21SE2 | ||||
27 | 21IT659 | HỒ THANH | TÚ | 26/09/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 21IT320 | LÊ ANH | TUẤN | 24/10/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 21IT457 | LÊ NGUYỄN ANH | TUẤN | 10/01/2003 | 21SE4 | ||||
30 | 21IT183 | NGUYỄN TRUNG | TUẤN | 15/02/2003 | 21SE3 |