ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT558 | NGUYỄN THỊ MAI | LAN | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
2 | 21IT622 | LÊ THỊ ĐAN | LIÊN | 26/06/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT150 | NGÔ NGUYỄN VIẾT | LĨNH | 27/09/2003 | 21SE3 | ||||
4 | 21IT286 | NGUYỄN THỊ BẢO | LINH | 23/01/2003 | 21SE1 | ||||
5 | 21IT089 | DOÃN BÁ | LỰC | 26/08/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21IT092 | DOÃN BÁ | MIN | 31/12/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21IT627 | NGUYỄN PHƯƠNG | NAM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
8 | 21IT215 | NGUYỄN THỊ KẾT | NGHĨA | 20/11/2003 | 21SE3 | ||||
9 | 21IT363 | HỒ ĐĂNG | NGUYỆN | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
10 | 21IT034 | PHẠM PHÚ | NHÂN | 02/06/2003 | 21SE1 | ||||
11 | 21IT433 | TRƯƠNG VĂN HÒA | NHÂN | 02/06/2003 | 21SE4 | ||||
12 | 21IT631 | HOÀNG VĂN | NHẬT | 04/10/2003 | 21SE2 | ||||
13 | 21IT160 | NGUYỄN THÀNH | PHÁT | 13/01/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT633 | TRẦN QUÝ | PHÁT | 16/02/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21IT098 | NGUYỄN MINH | PHI | 27/03/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 21IT635 | PHẠM VĂN | PHI | 06/12/2003 | 21SE2 | ||||
17 | 21IT508 | PHAN THỊ THU | PHƯƠNG | 24/09/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 21IT371 | NGUYỄN ANH | QUÂN | 01/10/2002 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT232 | ĐẶNG THÁI | SƠN | 24/06/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT646 | NGUYỄN NGỌC | SƠN | 14/11/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT649 | TRẦN MẠNH | TÀI | 17/01/2003 | 21SE4 | ||||
22 | 21IT445 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | THẮNG | 15/03/2003 | 21SE4 | ||||
23 | 21IT654 | LÊ ĐĂNG | THÀNH | 26/10/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21IT237 | MAI THỊ PHƯƠNG | THẢO | 27/03/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT238 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 21/02/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT239 | LÂM XUÂN | THỊNH | 29/08/2003 | 21SE1 | ||||
27 | 21IT449 | VÕ ĐỨC | THỊNH | 07/06/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT175 | NGUYỄN THỊ THANH | THÙY | 19/05/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT176 | TRẦN ĐĂNG | TÍN | 13/03/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT111 | NGUYỄN AN | TOÀN | 29/01/2003 | 21SE4 |