ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (1)_GIT_TA | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT031 | CAO MY | NA | 19/08/2003 | 21GIT | ||||
2 | 21IT032 | PHẠM VĂN | NAM | 04/01/2003 | 21GIT | ||||
3 | 21IT033 | NGUYỄN ĐĂNG | NHÃ | 16/06/2003 | 21GIT | ||||
4 | 21IT036 | DOÃN CÁT | PHÚ | 16/03/2003 | 21GIT | ||||
5 | 21IT037 | NGUYỄN LÊ TẤT | PHÚ | 17/06/2003 | 21GIT | ||||
6 | 21IT038 | HÀ CẢNH HỒNG | PHÚC | 01/07/2003 | 21GIT | ||||
7 | 21IT039 | NGUYỄN BÙI NAM | PHÚC | 14/07/2003 | 21GIT | ||||
8 | 21IT040 | NGUYỄN NGỌC | PHƯƠNG | 08/03/2003 | 21GIT | ||||
9 | 22IT.EB063 | TRẦN DUY | PHƯƠNG | 10/04/2004 | 22ITe | ||||
10 | 21IT041 | NGUYỄN THIỆN | QUANG | 19/06/2003 | 21GIT | ||||
11 | 21IT042 | TÔN THẤT | RÔN | 01/05/2003 | 21GIT | ||||
12 | 21IT043 | PHÙNG ANH | SANG | 21/01/2003 | 21GIT | ||||
13 | 21IT045 | TRỊNH THÁI | SƠN | 16/08/2003 | 21GIT | ||||
14 | 21IT046 | CAO MINH | TÂM | 07/01/2003 | 21GIT | ||||
15 | 21IT048 | LÊ MINH | THẾ | 22/12/2003 | 21GIT | ||||
16 | 21IT049 | NGUYỄN HOÀN | THIỆN | 13/12/2003 | 21GIT | ||||
17 | 21IT051 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | TIN | 07/12/2003 | 21GIT | ||||
18 | 21IT052 | LÊ KIM HOÀNG | TRUNG | 18/01/2003 | 21GIT | ||||
19 | 21IT053 | PHẠM QUANG | TRUNG | 06/08/2003 | 21GIT | ||||
20 | 21IT054 | NGUYỄN HỮU | TUẤN | 22/07/2003 | 21GIT | ||||
21 | 21IT055 | VÕ VĂN | TUẤN | 03/04/2003 | 21GIT | ||||
22 | 21IT057 | NGUYỄN HỒNG | VÂN | 18/04/2003 | 21GIT | ||||
23 | 21IT058 | NGUYỄN VĂN THÀNH | VINH | 12/02/2003 | 21GIT | ||||
24 | 21IT060 | LÊ TRỌNG | VƯỢNG | 04/11/2003 | 21GIT | ||||
25 | 21IT059 | TRƯƠNG BÁ | VƯƠNG | 14/03/2002 | 21GIT |