ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT257 | LÊ TRƯỜNG | AN | 19/05/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT260 | NGÔ NGUYỄN TUẤN | ANH | 18/02/2003 | 21SE2 | ||||
3 | 21IT393 | TRẦN VĂN ĐỨC | ANH | 26/05/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21IT394 | VÕ THẾ | ANH | 05/03/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT396 | TRẦN PHẠM QUỐC | BẢO | 11/09/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21IT398 | PHẠM VĂN | BÌNH | 19/05/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21IT329 | NGUYỄN ĐÌNH | CẢNH | 02/02/2003 | 21SE5 | ||||
8 | 21IT467 | VÕ BẢO | CHÂN | 22/02/2001 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT191 | LÊ MINH | CHÁNH | 21/07/2003 | 21SE3 | ||||
10 | 21IT062 | NGUYỄN TRƯỜNG | CHÍ | 18/08/2003 | 21SE4 | ||||
11 | 21IT602 | TRẦN HUY | CƯỜNG | 15/03/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 21IT069 | VÕ CHÍ | DŨNG | 02/04/2003 | 21SE1 | ||||
13 | 21IT130 | VÕ TIẾN | DŨNG | 17/08/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT267 | TỪ ANH | ĐÀI | 12/02/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 21IT128 | ĐỖ PHÚ | ĐỨC | 05/05/2002 | 21SE3 | ||||
16 | 21IT343 | PHAN CẢNH | HIỆP | 25/06/2003 | 21SE5 | ||||
17 | 21IT680 | CAO THẾ | HIỆU | 30/04/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT609 | LÊ QUANG | HIẾU | 29/08/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 21IT549 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 24/03/2003 | 21SE1 | ||||
20 | 21IT610 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 20/11/2003 | 21SE2 | ||||
21 | 21IT611 | HỒ NGỌC | HÒA | 05/11/2003 | 21SE1 | ||||
22 | 21IT480 | HOÀNG VĂN | HOÀI | 26/05/2003 | 21SE5 | ||||
23 | 21IT349 | TRẦN BÁ VIỆT | HOÀNG | 11/02/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21IT277 | NGUYỄN VĂN | HƯNG | 13/02/2003 | 21SE2 | ||||
25 | 21IT279 | ĐOÀN QUỐC | HUY | 15/07/2003 | 21SE2 | ||||
26 | 21IT352 | HUỲNH NGỌC | HUY | 29/04/2003 | 21SE5 | ||||
27 | 21IT681 | TRẦN NGỌC | HUY | 15/12/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT208 | PHAN NGỌC | KHẢI | 13/01/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT287 | PHAN THỊ MỸ | LINH | 03/02/2003 | 21SE2 | ||||
30 | 21IT559 | NGUYỄN PHƯỚC | LONG | 28/03/2003 | 21SE2 | ||||
31 | 21IT421 | HOÀNG TIẾN | LỰC | 14/06/2003 | 21SE4 |