ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (3) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT290 | VÕ THẾ | LỰC | 26/03/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT423 | NGUYỄN VĂN | MẠNH | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT565 | TRẦN HOÀNG | NAM | 04/05/2003 | 21SE1 | ||||
4 | 21IT629 | TRẦN VĂN | NGHĨA | 27/07/2002 | 21SE2 | ||||
5 | 21IT296 | TĂNG NGỌC | NHÂN | 10/06/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21IT570 | NGÔ MINH | NHẬT | 12/05/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT636 | VĂN ĐÌNH THIÊN | PHONG | 07/03/2003 | 21SE5 | ||||
8 | 18IT167 | Nguyễn Đức | Quân | 10/03/2000 | 18IT3 | ||||
9 | 21IT509 | TRƯƠNG LƯU | QUÂN | 23/02/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT228 | TRẦN MINH | QUANG | 24/05/2003 | 21SE3 | ||||
11 | 21IT577 | LÊ ANH | QUỐC | 30/06/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 21IT372 | LÊ ĐÌNH | QUỐC | 05/04/2003 | 21SE5 | ||||
13 | 21IT229 | NGUYỄN TÀI | QUÝ | 09/11/2003 | 21SE3 | ||||
14 | 21IT645 | LÊ MINH | SANG | 16/08/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21IT305 | VŨ MINH | SANG | 08/05/2003 | 21SE2 | ||||
16 | 21IT231 | NGÔ HÙNG | SỞ | 15/10/2003 | 21SE3 | ||||
17 | 21IT580 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | TÀI | 06/02/2003 | 21SE2 | ||||
18 | 21IT104 | HỒ DUY | TÂM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 21IT582 | LÊ DUY | TÂN | 17/07/2003 | 21SE2 | ||||
20 | 21IT379 | PHẠM HỮU | THẮNG | 01/11/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT312 | HỒ THÁI | THANH | 25/01/2003 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT584 | TRẦN VĂN | THỌ | 07/02/2003 | 21SE2 | ||||
23 | 21IT450 | TRẦN PHƯỚC | THÔNG | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21IT451 | LÊ ANH | THƯ | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
25 | 21IT315 | PHÙNG VĂN | THỰC | 01/02/2003 | 21SE2 | ||||
26 | 21IT453 | TRƯƠNG VĂN | THƯỢNG | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
27 | 21IT110 | NGÔ THỊ MỸ | TIÊN | 01/05/2003 | 21SE1 | ||||
28 | 21IT656 | TRẦN XUÂN | TIẾN | 13/03/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT177 | TRẦN DUY | TỊNH | 03/04/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT182 | HOÀNG ANH | TÚ | 09/07/2003 | 21SE3 | ||||
31 | 21IT390 | NGUYỄN MINH | TÚ | 12/06/2003 | 21SE5 |