ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT535 | TRẦN ĐỨC | CÔNG | 16/05/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT473 | VÕ VĂN | DŨNG | 28/08/2003 | 21SE5 | ||||
3 | 21IT070 | HOÀNG KHÁNH | DUY | 10/09/2003 | 21SE1 | ||||
4 | 21IT471 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 18/07/2003 | 21SE5 | ||||
5 | 20IT421 | Phan Anh | Đức | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 21IT542 | LÊ CÔNG | GIANG | 07/04/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 21IT198 | TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG | HẢI | 12/03/2003 | 21SE3 | ||||
9 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 21IT608 | ĐỖ NGỌC | HÀO | 08/02/2003 | 21SE2 | ||||
11 | 21IT201 | NGUYỄN CÔNG | HẬU | 07/07/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 18CE011 | Lê Đức | Hiếu | 11/01/1900 | 18CE | ||||
13 | 21IT403 | NGUYỄN THẾ | HIẾU | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
14 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 21IT078 | NGUYỄN PHÚC | HƯNG | 19/09/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 21IT489 | LÊ THỊ THU | HƯỜNG | 05/10/2003 | 21SE5 | ||||
17 | 21IT351 | ĐOÀN ĐỨC GIA | HUY | 04/01/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 21IT142 | HỒ THANH | HUY | 18/10/2003 | 21SE3 | ||||
19 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
20 | 21IT617 | NGUYỄN NHẬT | HUY | 21/11/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT494 | LÊ NGUYÊN | KHANG | 15/05/2003 | 21SE5 | ||||
22 | 21IT357 | NGUYỄN TÙNG | LÂM | 25/02/2003 | 21SE5 | ||||
23 | 21IT084 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LIÊN | 07/04/2002 | 21SE1 | ||||
24 | 21IT497 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 13/03/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 20IT761 | Trần Bảo | Linh | 27/12/2002 | 20SE4 | ||||
26 | 21IT152 | HOÀNG NGỌC | LONG | 07/06/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT292 | TRẦN | MẪN | 14/12/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 21IT293 | NGUYỄN THIÊN | MINH | 19/02/2003 | 21SE2 | ||||
30 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
31 | 21IT628 | TRẦN THỊ MỸ | NGÂN | 19/10/2003 | 21SE5 | ||||
32 | 20IT664 | Võ Phan Trọng | Nghĩa | 30/03/2002 | 20SE6 |