ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT095 | NGUYỄN ĐỨC | NHÃ | 15/09/2003 | 21SE1 | ||||
2 | 21IT503 | VÕ NGỌC KIM | NHI | 24/06/2003 | 21SE5 | ||||
3 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 21IT505 | NGUYỄN ĐÌNH | PHI | 01/05/2003 | 21SE5 | ||||
5 | 21IT439 | VÕ NGỌC | PHƯỚC | 14/03/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 20IT770 | Dương Minh | Phương | 03/11/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 21IT102 | ĐỖ THỊ THU | PHƯƠNG | 05/09/2003 | 21SE1 | ||||
8 | 21IT162 | ĐOÀN HÙNG | QUÂN | 04/04/2003 | 21SE1 | ||||
9 | 21IT440 | PHẠM LÊ ANH | QUÝ | 04/08/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT376 | NGUYỄN CHÍ | TÂM | 29/06/2003 | 21SE5 | ||||
11 | 21IT235 | PHẠM HỮU | THẠCH | 03/02/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT447 | LÊ THU | THẢO | 06/01/2003 | 21SE4 | ||||
13 | 21IT108 | TRƯƠNG THỊ ÚT | THI | 15/10/2003 | 21SE1 | ||||
14 | 21IT583 | PHẠM VĂN | THIẾT | 20/01/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 21IT388 | TRỊNH CÔNG | TOÀN | 19/07/2003 | 21SE5 | ||||
17 | 21IT657 | TRẦN CÔNG HOÀNG | TRIỀU | 15/08/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 21IT456 | TRẦN QUANG | TRÌNH | 08/01/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 21IT180 | NGUYỄN PHÚC | TRƯỜNG | 27/11/2003 | 21SE3 | ||||
21 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
22 | 18IT256 | Nguyễn Hữu | Tú | 16/02/2000 | 18IT4 | ||||
23 | 21IT115 | VÕ ĐỨC | TUÂN | 13/05/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21IT593 | ĐOÀN TRƯƠNG THANH | TUYẾN | 17/05/2003 | 21SE2 |