ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 19/11/2024 |
Tên lớp học phần: Hành vi tiêu dùng du lịch (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A304 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22ET001 | ĐẶNG THỊ DIỆU | ÁI | 25/05/2004 | 22ET | ||||
2 | 22ET002 | NGÔ THỊ KHÁNH | AN | 05/09/2004 | 22ET | ||||
3 | 22ET003 | NGUYỄN MINH | ANH | 20/10/2004 | 22ET | ||||
4 | 22ET005 | LÊ THỊ MỸ | DUYÊN | 07/07/2004 | 22ET | ||||
5 | 22ET006 | NGÔ THỊ MỸ | DUYÊN | 11/12/2004 | 22ET | ||||
6 | 22ET007 | ĐẶNG TÂM | ĐAN | 03/01/2004 | 22ET | ||||
7 | 22ET008 | NGUYỄN THỊ CHÂU | GIANG | 30/12/2004 | 22ET | ||||
8 | 22ET010 | HUỲNH THỊ XUÂN | HẠ | 20/04/2004 | 22ET | ||||
9 | 22ET012 | TRẦN THỊ NGỌC | HIỀN | 04/03/2004 | 22ET | ||||
10 | 22ET013 | TRẦN THỊ DIỄM | HOA | 29/01/2004 | 22ET | ||||
11 | 22ET015 | CAO THỊ VÂN | KIỀU | 22/08/2004 | 22ET | ||||
12 | 20BA259 | Trần Quốc | Lâm | 01/01/2002 | 20GBA | ||||
13 | 22ET017 | HUỲNH THỊ TRÚC | LINH | 10/04/2004 | 22ET | ||||
14 | 22ET018 | LÊ THỊ | LÝ | 07/01/2004 | 22ET | ||||
15 | 22ET020 | PHAN NỮ KIM | MINH | 04/11/2004 | 22ET | ||||
16 | 22ET021 | LÊ THỊ | NGA | 20/09/2004 | 22ET | ||||
17 | 22ET022 | NGUYỄN THỊ | NGA | 03/09/2004 | 22ET | ||||
18 | 22ET023 | LÊ THỊ HỒNG | NGỌC | 18/03/2004 | 22ET | ||||
19 | 22ET024 | TRẦN THỊ NHƯ | NGỌC | 08/07/2004 | 22ET | ||||
20 | 22ET025 | TRƯƠNG THẢO | NGỌC | 02/09/2004 | 22ET | ||||
21 | 22ET026 | HUỲNH THÁI | NGUYÊN | 05/08/2004 | 22ET | ||||
22 | 22ET027 | PHAN NGUYỄN HẠNH | NGUYÊN | 30/06/2004 | 22ET | ||||
23 | 22ET028 | TRẦN THỊ THẢO | NGUYÊN | 11/06/2004 | 22ET | ||||
24 | 21ET068 | ĐẶNG NGUYỄN NHƯ | NGUYỆT | 15/05/2003 | 21ET | ||||
25 | 21ET029 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 20/07/2003 | 21ET | ||||
26 | 22ET029 | VÕ THỊ HOÀI | NHI | 26/08/2004 | 22ET | ||||
27 | 22ET030 | DƯƠNG TÂM | NHƯ | 29/05/2004 | 22ET | ||||
28 | 22ET031 | NGUYỄN THỊ NI | NI | 18/02/2004 | 22ET | ||||
29 | 22ET032 | LÊ THỊ PHƯƠNG | OANH | 13/06/2004 | 22ET | ||||
30 | 22ET033 | TRỊNH NHƯ | PHƯƠNG | 11/07/2004 | 22ET | ||||
31 | 22ET034 | DƯƠNG HỒNG | QUÂN | 08/09/2004 | 22ET | ||||
32 | 22ET035 | THI THỊ MỸ | SƯƠNG | 30/04/2004 | 22ET | ||||
33 | 22ET036 | LÊ THỊ MỸ | TÂM | 30/03/2004 | 22ET | ||||
34 | 22ET037 | NGUYỄN THANH | TÂM | 20/04/2004 | 22ET | ||||
35 | 22ET038 | PHẠM HỒNG | TÂM | 11/04/2004 | 22ET | ||||
36 | 22ET039 | VÕ THỊ MỸ | TÂM | 09/12/2004 | 22ET | ||||
37 | 22ET040 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | THẢO | 01/10/2004 | 22ET | ||||
38 | 22ET048 | CHÂU VŨ HÀ | THƯ | 10/11/2004 | 22ET | ||||
39 | 22ET049 | TRẦN THỊ ANH | THƯ | 24/01/2004 | 22ET | ||||
40 | 22ET050 | TRẦN THỊ THANH | THƯ | 17/08/2004 | 22ET | ||||
41 | 22ET043 | HỒ NGUYÊN | THUẬN | 21/03/2004 | 22ET | ||||
42 | 22ET045 | ĐẶNG THANH | THỦY | 23/12/2004 | 22ET | ||||
43 | 22ET046 | MAI THỊ | THỦY | 12/09/2004 | 22ET | ||||
44 | 22ET047 | PHAN VÕ BÍCH | THỦY | 13/12/2004 | 22ET | ||||
45 | 22ET044 | THÁI THỊ CẨM | THÙY | 08/09/2004 | 22ET | ||||
46 | 22ET051 | TRẦN NHÃ | THY | 21/04/2004 | 22ET | ||||
47 | 22ET052 | TRẦN THỊ THỦY | TIÊN | 08/06/2004 | 22ET | ||||
48 | 22ET055 | NGUYỄN THỊ MỸ | TRÂM | 13/10/2004 | 22ET | ||||
49 | 22ET056 | TRẦN THỊ TÚ | TRINH | 28/06/2004 | 22ET | ||||
50 | 22ET057 | TRẦN THỊ VY | TRÚC | 13/08/2004 | 22ET | ||||
51 | 22ET060 | LÊ THỊ LAN | VI | 25/11/2004 | 22ET | ||||
52 | 22ET061 | ĐẶNG LÊ TẤN | VINH | 29/05/2004 | 22ET | ||||
53 | 22ET063 | NGUYỄN ĐẶNG THÙY | VY | 16/05/2004 | 22ET | ||||
54 | 22ET065 | NGÔ HOÀNG | YẾN | 12/10/2004 | 22ET |