ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2024-2025 | Ngày thi: 22/11/2024 |
Tên lớp học phần: Thiết kế UX/UI (3)_TA | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A211 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT257 | LÊ TRƯỜNG | AN | 19/05/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT393 | TRẦN VĂN ĐỨC | ANH | 26/05/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT394 | VÕ THẾ | ANH | 05/03/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21IT396 | TRẦN PHẠM QUỐC | BẢO | 11/09/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT327 | NGUYỄN CÔNG | BIÊN | 23/04/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT125 | TRƯƠNG QUANG | ĐẠO | 12/12/2003 | 21SE3 | ||||
7 | 21IT063 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 07/06/2003 | 21SE1 | ||||
8 | 21IT471 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 18/07/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT477 | HOÀNG BẢO | HIỀN | 17/05/2003 | 21SE4 | ||||
10 | 21IT343 | PHAN CẢNH | HIỆP | 25/06/2003 | 21SE5 | ||||
11 | 21IT548 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | 21/08/2003 | 21SE1 | ||||
12 | 21IT610 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 20/11/2003 | 21SE2 | ||||
13 | 21IT352 | HUỲNH NGỌC | HUY | 29/04/2003 | 21SE5 | ||||
14 | 21IT414 | PHAN NHẬT | HUY | 12/01/2003 | 21SE4 | ||||
15 | 21IT149 | ĐÀM THỊ | LAN | 17/04/2003 | 21SE3 | ||||
16 | 21IT287 | PHAN THỊ MỸ | LINH | 03/02/2003 | 21SE2 | ||||
17 | 21IT210 | TRẦN HỮU HỒNG | LĨNH | 22/01/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT290 | VÕ THẾ | LỰC | 26/03/2003 | 21SE2 | ||||
19 | 21IT425 | NGUYỄN THẾ | MỸ | 23/01/2003 | 21SE4 | ||||
20 | 21IT098 | NGUYỄN MINH | PHI | 27/03/2003 | 21SE1 | ||||
21 | 21IT574 | LÊ MAI | PHƯƠNG | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT228 | TRẦN MINH | QUANG | 24/05/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21IT577 | LÊ ANH | QUỐC | 30/06/2003 | 21SE2 | ||||
24 | 21IT372 | LÊ ĐÌNH | QUỐC | 05/04/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 21IT445 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | THẮNG | 15/03/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT379 | PHẠM HỮU | THẮNG | 01/11/2003 | 21SE5 | ||||
27 | 21IT312 | HỒ THÁI | THANH | 25/01/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 21IT237 | MAI THỊ PHƯƠNG | THẢO | 27/03/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT239 | LÂM XUÂN | THỊNH | 29/08/2003 | 21SE1 | ||||
30 | 21IT449 | VÕ ĐỨC | THỊNH | 07/06/2003 | 21SE4 | ||||
31 | 21IT451 | LÊ ANH | THƯ | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
32 | 21IT453 | TRƯƠNG VĂN | THƯỢNG | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
33 | 21IT175 | NGUYỄN THỊ THANH | THÙY | 19/05/2003 | 21SE3 | ||||
34 | 21IT179 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRANG | 10/08/2003 | 21SE3 | ||||
35 | 21IT455 | PHẠM MINH | TRÍ | 10/05/2003 | 21SE4 | ||||
36 | 21IT590 | PHẠM MINH | TRÍ | 21/12/2003 | 21SE1 | ||||
37 | 21IT182 | HOÀNG ANH | TÚ | 09/07/2003 | 21SE3 | ||||
38 | 21IT390 | NGUYỄN MINH | TÚ | 12/06/2003 | 21SE5 | ||||
39 | 21IT184 | TRẦN THANH | TÙNG | 09/01/2003 | 21SE1 | ||||
40 | 21IT661 | NGUYỄN VĂN | VĨ | 02/01/2003 | 21SE1 | ||||
41 | 21IT663 | NGUYỄN PHAN | VĨNH | 01/06/2003 | 21SE2 |